Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
AGR | Agriseco | 24,29 | 1.101.000 | 1.102.100 | 24,32 | 1.100 | 0,02 |
TDP | Công ty Thuận Đức | -0,02 | -700 | 0 | 0,00 | 700 | 0,02 |
FUESSV50 | Quỹ ETF SSIAM VNX50 | -0,01 | -400 | 800 | 0,01 | 1.200 | 0,02 |
POM | Thép Pomina | -0,02 | -4.000 | 0 | 0,00 | 4.000 | 0,02 |
KPF | Đầu tư Tài sản KOJI | -0,01 | -2.900 | 1.500 | 0,01 | 4.400 | 0,02 |
DMC | Dược phẩm DOMESCO | 0,00 | 0 | 300 | 0,02 | 300 | 0,02 |
CSV | Hóa chất Cơ bản miền Nam | 0,80 | 13.200 | 13.500 | 0,82 | 300 | 0,02 |
BMC | Khoáng sản Bình Định | -0,02 | -900 | 0 | 0,00 | 900 | 0,02 |
VPH | Vạn Phát Hưng | -0,02 | -2.100 | 0 | 0,00 | 2.100 | 0,02 |
TRA | Traphaco | -0,02 | -200 | 0 | 0,00 | 200 | 0,02 |
SVD | Đầu tư & Thương mại Vũ Đăng | -0,02 | -5.000 | 0 | 0,00 | 5.000 | 0,02 |
OGC | Tập đoàn Đại Dương | -0,02 | -2.400 | 0 | 0,00 | 2.400 | 0,02 |
SGN | Phục vụ mặt đất Sài Gòn | -0,01 | -200 | 0 | 0,00 | 200 | 0,01 |
APC | Chiếu xạ An Phú | -0,01 | -2.000 | 0 | 0,00 | 2.000 | 0,01 |
D2D | Phát triển Đô thị số 2 | 0,00 | 0 | 300 | 0,01 | 300 | 0,01 |
HNG | Nông nghiệp Quốc tế HAGL | 0,41 | 95.600 | 98.700 | 0,42 | 3.100 | 0,01 |
TYA | Dây và Cáp điện Taya | -0,01 | -900 | 100 | 0,00 | 1.000 | 0,01 |
TCD | ĐT Phát triển CN và Vận tải | -0,01 | -1.000 | 200 | 0,00 | 1.200 | 0,01 |
BTP | Nhiệt điện Bà Rịa | -0,01 | -600 | 0 | 0,00 | 600 | 0,01 |
BIC | Bảo hiểm BIDV | 1,37 | 47.300 | 47.600 | 1,38 | 300 | 0,01 |
Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.