Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BFC | Phân bón Bình Điền | 0,03 | 900 | 26.100 | 0,71 | 25.200 | 0,69 |
HCD | SX và Thương mại HCD | -0,68 | -70.700 | 0 | 0,00 | 70.700 | 0,68 |
PPC | Nhiệt điện Phả Lại | -0,55 | -40.800 | 9.200 | 0,12 | 50.000 | 0,68 |
HAG | Hoàng Anh Gia Lai | 3,05 | 251.460 | 302.800 | 3,67 | 51.340 | 0,62 |
SZL | Sonadezi Long Thành | -0,61 | -15.700 | 0 | 0,00 | 15.700 | 0,61 |
CDC | Chương Dương Corp | 0,07 | 3.700 | 34.500 | 0,67 | 30.800 | 0,60 |
TVB | Chứng khoán Trí Việt | -0,42 | -55.400 | 22.700 | 0,17 | 78.100 | 0,59 |
IJC | Becamex IJC | 4,55 | 331.400 | 374.100 | 5,13 | 42.700 | 0,58 |
TNH | Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 0,77 | 37.020 | 64.620 | 1,34 | 27.600 | 0,57 |
ADS | Dệt sợi DAMSAN | -0,54 | -43.900 | 0 | 0,00 | 43.900 | 0,54 |
FUEDCMID | Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | -0,39 | -35.900 | 10.300 | 0,11 | 46.200 | 0,51 |
GEG | Điện Gia Lai | -0,49 | -40.100 | 500 | 0,01 | 40.600 | 0,50 |
MSH | May Sông Hồng | -0,44 | -10.500 | 800 | 0,03 | 11.300 | 0,48 |
APG | Chứng khoán APG | -0,47 | -34.700 | 0 | 0,00 | 34.700 | 0,47 |
KDC | Tập đoàn KIDO | -0,22 | -3.500 | 3.900 | 0,24 | 7.400 | 0,46 |
NCT | DV Hàng hóa Nội Bài | -0,39 | -4.500 | 600 | 0,05 | 5.100 | 0,45 |
FUESSV30 | Quỹ ETF SSIAM VN30 | -0,37 | -24.900 | 4.400 | 0,07 | 29.300 | 0,43 |
DHA | Hóa An | 1,25 | 29.700 | 39.900 | 1,66 | 10.200 | 0,42 |
NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | 0,28 | 16.200 | 38.000 | 0,69 | 21.800 | 0,41 |
CMX | CAMIMEX Group | -0,06 | -7.300 | 39.000 | 0,30 | 46.300 | 0,36 |
Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.