Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | 14,80 | 983.900 | 1.027.800 | 15,46 | 43.900 | 0,66 |
DXS | Dịch vụ BĐS Đất Xanh | 5,45 | 589.800 | 658.500 | 6,09 | 68.700 | 0,64 |
IMP | IMEXPHARM | -0,36 | -6.900 | 4.500 | 0,23 | 11.400 | 0,59 |
DBD | Dược - TB Y tế Bình Định | -0,55 | -10.200 | 0 | 0,00 | 10.200 | 0,55 |
NAF | Nafoods Group | -0,40 | -16.100 | 4.100 | 0,10 | 20.200 | 0,50 |
IJC | Becamex IJC | 1,66 | 132.000 | 165.800 | 2,08 | 33.800 | 0,43 |
AGG | Bất động sản An Gia | -0,28 | -17.000 | 7.900 | 0,13 | 24.900 | 0,42 |
SHI | Quốc tế Sơn Hà | -0,39 | -28.500 | 0 | 0,00 | 28.500 | 0,39 |
BWE | Nước - Môi trường Bình Dương | -0,38 | -8.000 | 0 | 0,00 | 8.000 | 0,38 |
IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | 0,10 | 14.200 | 68.000 | 0,48 | 53.800 | 0,38 |
FCN | FECON CORP | 0,34 | 24.700 | 51.600 | 0,71 | 26.900 | 0,37 |
TRA | Traphaco | -0,32 | -4.800 | 0 | 0,00 | 4.800 | 0,32 |
EVF | Tài chính Điện lực | -0,20 | -18.500 | 10.500 | 0,11 | 29.000 | 0,32 |
HTN | Hưng Thịnh Incons | 0,13 | 12.400 | 42.500 | 0,44 | 30.100 | 0,32 |
TMS | Transimex | -0,30 | -7.200 | 0 | 0,00 | 7.200 | 0,30 |
DLG | Đức Long Gia Lai | 0,20 | 79.300 | 193.400 | 0,49 | 114.100 | 0,29 |
HPX | Đầu tư Hải Phát | 1,79 | 405.500 | 461.100 | 2,03 | 55.600 | 0,24 |
SMC | Đầu tư Thương mại SMC | 0,05 | 4.000 | 24.800 | 0,27 | 20.800 | 0,22 |
FUEMAV30 | Quỹ ETF MAFM VN30 | -0,21 | -11.900 | 0 | 0,00 | 11.900 | 0,21 |
Cập nhật lúc 15:10 04/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.