Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ELC | ELCOM | -1,81 | -87.575 | 7.200 | 0,15 | 94.775 | 1,96 |
DGW | Thế Giới Số | 0,67 | 20.610 | 76.500 | 2,51 | 55.890 | 1,84 |
TCH | ĐT DV Tài chính Hoàng Huy | 1,87 | 111.100 | 218.000 | 3,68 | 106.900 | 1,81 |
NAB | Ngân hàng Nam Á | 1,20 | 73.065 | 179.900 | 2,94 | 106.835 | 1,74 |
PLX | Petrolimex | -1,37 | -40.000 | 10.500 | 0,36 | 50.500 | 1,73 |
IJC | Becamex IJC | 0,00 | 400 | 146.000 | 1,72 | 145.600 | 1,72 |
TCL | Tan Cang Logistics | -1,26 | -34.500 | 4.700 | 0,17 | 39.200 | 1,43 |
BSR | Lọc Hóa dầu Bình Sơn | -0,83 | -52.100 | 26.800 | 0,43 | 78.900 | 1,26 |
KDC | Tập đoàn KIDO | 2,21 | 39.962 | 61.800 | 3,42 | 21.838 | 1,21 |
HQC | Địa ốc Hoàng Quân | -0,76 | -259.200 | 144.800 | 0,43 | 404.000 | 1,19 |
TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | -0,36 | -11.300 | 25.600 | 0,80 | 36.900 | 1,17 |
FCN | FECON CORP | 0,72 | 50.300 | 128.400 | 1,83 | 78.100 | 1,11 |
ORS | Chứng khoán Tiên Phong | 8,07 | 1.019.600 | 1.154.900 | 9,14 | 135.300 | 1,06 |
TRC | Cao su Tây Ninh | -0,17 | -2.600 | 13.800 | 0,88 | 16.400 | 1,06 |
TNH | Tập đoàn Bệnh viện TNH | 2,87 | 153.200 | 210.000 | 3,92 | 56.800 | 1,05 |
SSB | SeABank | 0,62 | 32.462 | 84.000 | 1,62 | 51.538 | 1,00 |
SJD | Thủy điện Cần Đơn | -0,90 | -63.500 | 3.600 | 0,05 | 67.100 | 0,95 |
CTI | Cường Thuận IDICO | -0,86 | -44.600 | 3.600 | 0,07 | 48.200 | 0,93 |
PC1 | Tập đoàn PC1 | -0,14 | -6.600 | 34.500 | 0,73 | 41.100 | 0,87 |
Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.