Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HCM | Chứng khoán HSC | -135,61 | -5.438.250 | 164.650 | 4,11 | 5.602.900 | 139,71 |
VIC | VinGroup | 152,53 | 2.416.049 | 4.061.667 | 257,35 | 1.645.618 | 104,82 |
GEX | Tập đoàn Gelex | -17,86 | -621.699 | 2.990.801 | 81,25 | 3.612.500 | 99,11 |
STB | Sacombank | -10,94 | -242.132 | 1.703.768 | 66,71 | 1.945.900 | 77,65 |
VHM | Vinhomes | -39,02 | -709.195 | 540.305 | 29,44 | 1.249.500 | 68,46 |
VCI | Chứng khoán Vietcap | -27,34 | -760.530 | 1.127.070 | 40,99 | 1.887.600 | 68,33 |
TPB | TPBank | -55,01 | -4.057.255 | 406.745 | 5,49 | 4.464.000 | 60,50 |
VNM | VINAMILK | -40,30 | -711.182 | 213.818 | 12,15 | 925.000 | 52,45 |
FPT | FPT Corp | 156,73 | 1.407.127 | 1.870.247 | 208,15 | 463.120 | 51,42 |
VND | Chứng khoán VNDIRECT | 22,09 | 1.466.140 | 4.413.540 | 67,34 | 2.947.400 | 45,25 |
VIX | Chứng khoán VIX | -31,74 | -2.509.638 | 661.662 | 8,23 | 3.171.300 | 39,97 |
MWG | Thế giới di động | 15,54 | 278.600 | 972.500 | 54,12 | 693.900 | 38,58 |
VRE | Vincom Retail | 60,61 | 2.973.057 | 4.793.457 | 97,73 | 1.820.400 | 37,12 |
HVN | Vietnam Airlines | 4,53 | 143.800 | 1.311.700 | 40,58 | 1.167.900 | 36,05 |
PNJ | Vàng Phú Nhuận | -32,50 | -458.515 | 22.100 | 1,56 | 480.615 | 34,05 |
MBB | MBBank | -2,54 | -109.917 | 1.333.783 | 30,69 | 1.443.700 | 33,22 |
KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | -11,96 | -551.253 | 737.547 | 15,97 | 1.288.800 | 27,93 |
VTP | Bưu chính Viettel | -21,11 | -210.729 | 63.600 | 6,42 | 274.329 | 27,53 |
SSI | Chứng khoán SSI | -16,97 | -725.326 | 425.574 | 9,82 | 1.150.900 | 26,80 |
VCG | VINACONEX | 6,60 | 309.600 | 1.358.500 | 30,03 | 1.048.900 | 23,43 |
Cập nhật lúc 15:10 21/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.