NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
FPT FPT Corp 45,58 358.623 2.447.308 307,96 2.088.685 262,38
MWG Thế giới di động -84,54 -1.390.500 410.900 25,02 1.801.400 109,56
DGC Hóa chất Đức Giang -86,50 -770.890 76.810 8,63 847.700 95,13
HPG Hòa Phát -54,66 -1.992.359 1.267.631 34,82 3.259.990 89,48
SSI Chứng khoán SSI -73,36 -2.291.400 148.500 4,75 2.439.900 78,11
VNM VINAMILK 34,92 529.183 1.622.300 106,93 1.093.117 72,01
VCB Vietcombank 104,64 1.227.331 1.731.031 148,64 503.700 44,00
VIX Chứng khoán VIX -21,72 -1.554.766 1.492.250 20,54 3.047.016 42,26
VHM Vinhomes -35,71 -947.880 144.100 5,43 1.091.980 41,14
TCB Techcombank -11,68 -514.700 1.069.200 24,34 1.583.900 36,02
DXG Địa ốc Đất Xanh -33,85 -2.402.400 6.000 0,08 2.408.400 33,93
VPB VPBank -22,25 -1.209.300 428.700 7,91 1.638.000 30,16
SAB SABECO 1,77 31.300 518.100 28,58 486.800 26,81
HDB HDBank 13,73 551.033 1.617.400 40,48 1.066.367 26,76
PNJ Vàng Phú Nhuận 0,15 1.600 253.000 25,64 251.400 25,48
DGW Thế Giới Số 9,24 154.340 532.700 31,97 378.360 22,73
HAH Vận tải và Xếp dỡ Hải An -21,23 -491.658 657 0,03 492.315 21,26
VIC VinGroup -18,33 -441.763 69.000 2,88 510.763 21,21
HVN Vietnam Airlines 9,73 505.700 1.526.900 30,83 1.021.200 21,10
FRT Bán lẻ FPT -13,32 -78.691 38.309 6,50 117.000 19,83

Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.