NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VPI Đầu tư Văn Phú - Invest 112,97 1.900.900 1.942.000 115,41 41.100 2,44
NAB Ngân hàng Nam Á -0,97 -56.112 84.700 1,44 140.812 2,41
NT2 Điện lực Nhơn Trạch 2 -1,19 -59.300 55.500 1,11 114.800 2,30
HSG Tập đoàn Hoa Sen -0,84 -47.805 78.400 1,40 126.205 2,24
SBT Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa -2,20 -148.200 1.000 0,01 149.200 2,22
VGC Tổng Công ty Viglacera 7,03 137.500 177.700 9,08 40.200 2,06
VCG VINACONEX -1,72 -81.700 11.600 0,24 93.300 1,96
CTD Xây dựng Coteccons 7,52 86.659 109.235 9,48 22.576 1,96
CTF City Auto -1,25 -62.000 24.200 0,49 86.200 1,74
CMG Tập đoàn Công nghệ CMC 0,46 11.119 49.100 2,02 37.981 1,56
HDG Tập đoàn Hà Đô 1,00 36.900 93.200 2,52 56.300 1,52
BVH Tập đoàn Bảo Việt -0,86 -16.255 12.400 0,65 28.655 1,51
DGW Thế Giới Số -0,35 -9.004 26.200 1,04 35.204 1,39
TTA XD và PT Trường Thành -1,28 -101.000 200 0,00 101.200 1,28
QCG Quốc Cường Gia Lai -0,92 -76.200 23.800 0,29 100.000 1,21
VDS Chứng khoán Rồng Việt -0,92 -46.200 11.300 0,22 57.500 1,14
VTO VITACO 0,12 8.200 82.200 1,19 74.000 1,07
CTI Cường Thuận IDICO -0,50 -23.400 24.900 0,53 48.300 1,04
VOS Vận tải Biển Việt Nam 2,66 168.800 227.900 3,60 59.100 0,95
TV2 Tư vấn XD Điện 2 3,49 102.400 129.200 4,44 26.800 0,94

Cập nhật lúc 15:10 25/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.