Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DCM | Đạm Cà Mau | -4,94 | -158.800 | 65.300 | 2,03 | 224.100 | 6,98 |
GAS | PV Gas | -4,43 | -75.622 | 39.600 | 2,33 | 115.222 | 6,76 |
BSI | Chứng khoán BIDV | -4,16 | -85.400 | 48.300 | 2,39 | 133.700 | 6,55 |
HAG | Hoàng Anh Gia Lai | -5,53 | -443.900 | 70.100 | 0,87 | 514.000 | 6,40 |
VJC | Vietjet Air | -4,42 | -50.800 | 14.800 | 1,30 | 65.600 | 5,72 |
HDG | Tập đoàn Hà Đô | -2,71 | -116.700 | 128.500 | 2,96 | 245.200 | 5,67 |
SBT | Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa | -2,59 | -154.220 | 164.100 | 2,71 | 318.320 | 5,30 |
LHG | KCN Long Hậu | -4,27 | -165.200 | 34.900 | 0,90 | 200.100 | 5,17 |
DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí | -3,69 | -112.200 | 44.500 | 1,47 | 156.700 | 5,15 |
DRC | Cao su Đà Nẵng | -5,15 | -264.100 | 0 | 0,00 | 264.100 | 5,15 |
BCG | Bamboo Capital | 2,17 | 723.281 | 2.372.400 | 7,24 | 1.649.119 | 5,07 |
CSV | Hóa chất Cơ bản miền Nam | -1,04 | -32.300 | 124.450 | 4,00 | 156.750 | 5,03 |
CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | -2,43 | -198.900 | 198.800 | 2,39 | 397.700 | 4,82 |
PVD | Khoan Dầu khí PVDrilling | 0,22 | 10.300 | 267.600 | 4,87 | 257.300 | 4,65 |
EVF | Tài chính Điện lực | -2,53 | -273.100 | 215.500 | 2,00 | 488.600 | 4,53 |
NKG | Thép Nam Kim | 8,28 | 686.900 | 1.047.300 | 12,66 | 360.400 | 4,38 |
MSH | May Sông Hồng | -1,77 | -42.400 | 54.300 | 2,26 | 96.700 | 4,04 |
SIP | Đầu tư Sài Gòn VRG | -0,40 | -6.700 | 59.400 | 3,62 | 66.100 | 4,02 |
TLG | Tập đoàn Thiên Long | -2,82 | -57.330 | 22.200 | 1,09 | 79.530 | 3,91 |
GEE | Thiết bị điện GELEX | 2,24 | 25.000 | 67.500 | 6,02 | 42.500 | 3,78 |
Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.