NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
DGC Hóa chất Đức Giang 0,34 3.130 58.900 6,68 55.770 6,34
VDS Chứng khoán Rồng Việt -5,66 -288.200 22.600 0,44 310.800 6,10
SBT Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa -4,30 -372.952 155.800 1,79 528.752 6,09
DPG Tập đoàn Đạt Phương -4,48 -92.100 28.900 1,36 121.000 5,84
SCS DV Hàng hóa Sài Gòn -2,97 -37.900 31.500 2,46 69.400 5,43
OCB Ngân hàng Phương Đông -5,28 -381.600 600 0,01 382.200 5,28
GAS PV Gas 1,65 21.785 82.481 6,24 60.696 4,60
EIB Eximbank -3,28 -194.315 68.600 1,17 262.915 4,45
HDC Phát triển Nhà BR-VT -3,86 -124.700 10.000 0,31 134.700 4,17
SAB SABECO 1,91 35.032 111.900 6,08 76.868 4,16
KOS Công ty KOSY -4,06 -110.800 200 0,01 111.000 4,07
CNG CNG Việt Nam 6,64 202.300 312.800 10,17 110.500 3,53
CMG Tập đoàn Công nghệ CMC 6,53 148.060 226.200 10,01 78.140 3,48
AGR Agriseco 0,28 18.200 185.900 3,73 167.700 3,45
CSV Hóa chất Cơ bản miền Nam -2,81 -48.200 8.100 0,46 56.300 3,28
NVL Novaland 5,49 372.400 568.100 8,57 195.700 3,07
NTL Đô thị Từ Liêm 3,32 83.200 156.300 6,25 73.100 2,93
PHR Cao su Phước Hòa -1,65 -29.500 22.500 1,23 52.000 2,88
VIX Chứng khoán VIX 11,59 665.730 826.700 14,39 160.970 2,79
PLX Petrolimex -2,33 -65.700 8.800 0,31 74.500 2,65

Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.