Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCS | DV Hàng hóa Sài Gòn | -5,89 | -77.500 | 27.600 | 2,09 | 105.100 | 7,98 |
BCG | Bamboo Capital | -7,34 | -821.200 | 14.700 | 0,13 | 835.900 | 7,47 |
HCM | Chứng khoán HSC | 31,49 | 1.060.375 | 1.313.000 | 38,95 | 252.625 | 7,46 |
LPB | LienVietPostBank | -6,12 | -363.334 | 75.200 | 1,27 | 438.534 | 7,39 |
SHB | SHB | -5,62 | -487.100 | 152.300 | 1,76 | 639.400 | 7,39 |
HAG | Hoàng Anh Gia Lai | 3,72 | 310.100 | 871.700 | 11,01 | 561.600 | 7,29 |
DXG | Địa ốc Đất Xanh | -4,83 | -238.900 | 120.000 | 2,43 | 358.900 | 7,26 |
PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | -3,21 | -111.600 | 130.700 | 3,76 | 242.300 | 6,96 |
DCM | Đạm Cà Mau | -1,21 | -34.200 | 154.700 | 5,49 | 188.900 | 6,70 |
BCM | Becamex IDC | -5,72 | -87.600 | 14.000 | 0,91 | 101.600 | 6,64 |
FPT | FPT Corp | 0,00 | 0 | 51.200 | 6,31 | 51.200 | 6,31 |
PAN | Tập đoàn PAN | 13,62 | 551.600 | 795.900 | 19,68 | 244.300 | 6,06 |
VPB | VPBank | 30,49 | 1.555.199 | 1.842.043 | 36,13 | 286.844 | 5,65 |
DGW | Thế Giới Số | 2,71 | 40.840 | 125.400 | 8,35 | 84.560 | 5,64 |
VIX | Chứng khoán VIX | -0,42 | -20.400 | 234.400 | 4,93 | 254.800 | 5,35 |
HQC | Địa ốc Hoàng Quân | -5,06 | -1.119.700 | 56.700 | 0,26 | 1.176.400 | 5,32 |
ASM | Tập đoàn Sao Mai | 13,06 | 1.037.900 | 1.424.700 | 18,10 | 386.800 | 5,04 |
TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | -4,51 | -102.037 | 11.600 | 0,51 | 113.637 | 5,01 |
HHV | Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | -4,79 | -308.100 | 12.500 | 0,20 | 320.600 | 4,99 |
KDH | Nhà Khang Điền | 3,64 | 95.300 | 224.900 | 8,58 | 129.600 | 4,94 |
Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.