NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
MWG Thế giới di động 54,21 790.940 1.433.740 97,52 642.800 43,31
NLG BĐS Nam Long 1,02 25.950 935.400 36,41 909.450 35,39
SHB SHB -6,00 -426.049 1.919.702 27,08 2.345.751 33,09
ACB ACB 1,69 72.134 1.485.644 34,41 1.413.510 32,72
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy 16,87 699.100 1.946.600 47,07 1.247.500 30,20
VCB Vietcombank 36,79 593.971 1.060.871 65,91 466.900 29,12
MSN Tập đoàn Masan -0,84 -9.825 354.680 26,76 364.505 27,60
DPG Tập đoàn Đạt Phương -23,80 -553.600 50.100 2,15 603.700 25,95
VNM VINAMILK 15,75 265.646 681.200 40,72 415.554 24,97
LDG Đầu tư LDG -19,83 -3.676.000 780.100 4,05 4.456.100 23,88
FRT Bán lẻ FPT 7,74 40.950 158.600 29,50 117.650 21,75
VCG VINACONEX 14,41 627.300 1.492.500 34,13 865.200 19,72
VJC Vietjet Air 0,35 3.030 188.400 18,70 185.370 18,35
NVL Novaland 12,90 858.773 2.069.073 31,12 1.210.300 18,22
KHG Tập đoàn Khải Hoàn Land -14,71 -2.253.700 444.600 2,83 2.698.300 17,54
VHC Thủy sản Vĩnh Hoàn -14,42 -249.700 45.500 2,62 295.200 17,04
VRE Vincom Retail 29,93 1.051.200 1.599.800 45,68 548.600 15,75
DGC Hóa chất Đức Giang 5,38 50.930 198.430 20,57 147.500 15,19
SAB SABECO -3,37 -70.460 242.400 11,62 312.860 14,99
TPB TPBank 28,45 1.934.100 2.930.600 43,16 996.500 14,71

Cập nhật lúc 15:10 14/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.