NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
VCI Chứng khoán Vietcap 25,25 682.600 1.972.300 73,09 1.289.700 47,85
TCH ĐT DV Tài chính Hoàng Huy -30,30 -1.690.500 846.900 15,23 2.537.400 45,53
NVL Novaland 15,71 1.317.500 4.813.100 57,82 3.495.600 42,11
PNJ Vàng Phú Nhuận 221,22 2.691.363 3.169.410 260,55 478.047 39,32
VNM VINAMILK -2,99 -51.799 538.027 31,59 589.826 34,58
VHC Thủy sản Vĩnh Hoàn 11,14 202.800 724.000 39,64 521.200 28,50
GVR Tập đoàn CN Cao su VN 60,67 2.129.780 3.124.180 88,96 994.400 28,29
TPB TPBank -26,68 -1.950.400 41.600 0,57 1.992.000 27,26
EIB Eximbank 9,45 490.700 1.819.600 35,57 1.328.900 26,11
MBB MBBank 348,38 14.350.500 15.413.700 374,14 1.063.200 25,75
HAG Hoàng Anh Gia Lai -9,75 -714.600 1.159.000 15,53 1.873.600 25,28
SHB SHB -13,72 -1.051.393 805.400 10,59 1.856.793 24,31
SAB SABECO -13,84 -280.710 150.500 7,43 431.210 21,27
FTS Chứng khoán FPT -2,38 -52.800 471.200 18,53 524.000 20,92
NLG BĐS Nam Long 84,76 2.586.300 3.193.000 104,67 606.700 19,91
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc 39,91 1.559.901 2.306.700 59,03 746.799 19,11
DBC Tập đoàn DABACO -7,56 -262.400 327.100 9,41 589.500 16,97
BWE Nước - Môi trường Bình Dương -11,26 -218.360 110.240 5,70 328.600 16,96
PLX Petrolimex -14,29 -400.900 18.500 0,66 419.400 14,95
SCS DV Hàng hóa Sài Gòn -9,70 -159.850 86.050 5,23 245.900 14,93

Cập nhật lúc 15:10 12/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.