Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
E1VFVN30 | Quỹ ETF DCVFMVN30 | 16,58 | 783.200 | 2.154.400 | 45,51 | 1.371.200 | 28,93 |
SSI | Chứng khoán SSI | 22,99 | 672.887 | 1.490.070 | 51,55 | 817.183 | 28,57 |
GVR | Tập đoàn CN Cao su VN | -19,84 | -661.300 | 257.100 | 7,56 | 918.400 | 27,40 |
NLG | BĐS Nam Long | -10,78 | -278.951 | 381.200 | 14,73 | 660.151 | 25,52 |
HCM | Chứng khoán HSC | -19,88 | -736.135 | 180.800 | 4,86 | 916.935 | 24,74 |
STB | Sacombank | -4,80 | -172.787 | 705.100 | 19,11 | 877.887 | 23,92 |
LPB | LienVietPostBank | -17,52 | -889.080 | 322.800 | 6,32 | 1.211.880 | 23,84 |
VJC | Vietjet Air | -9,15 | -89.201 | 131.200 | 13,69 | 220.401 | 22,84 |
DXG | Địa ốc Đất Xanh | -7,62 | -426.041 | 705.700 | 12,04 | 1.131.741 | 19,66 |
PDR | BĐS Phát Đạt | -14,28 | -495.323 | 165.800 | 4,70 | 661.123 | 18,99 |
HSG | Tập đoàn Hoa Sen | -9,48 | -441.045 | 461.615 | 9,24 | 902.660 | 18,73 |
CTS | Chứng khoán Vietinbank | -16,38 | -417.700 | 49.500 | 1,91 | 467.200 | 18,29 |
KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | -14,73 | -485.781 | 95.310 | 2,86 | 581.091 | 17,59 |
BID | BIDV | -9,65 | -195.632 | 127.220 | 6,36 | 322.852 | 16,01 |
PNJ | Vàng Phú Nhuận | -15,72 | -169.000 | 0 | 0,00 | 169.000 | 15,72 |
DGW | Thế Giới Số | -12,92 | -223.290 | 45.610 | 2,59 | 268.900 | 15,50 |
BVH | Tập đoàn Bảo Việt | -10,77 | -275.200 | 104.600 | 4,08 | 379.800 | 14,85 |
NKG | Thép Nam Kim | 2,96 | 124.500 | 723.900 | 17,23 | 599.400 | 14,27 |
ORS | Chứng khoán Tiên Phong | -11,39 | -776.400 | 123.100 | 1,79 | 899.500 | 13,18 |
PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | -2,60 | -106.669 | 381.900 | 9,51 | 488.569 | 12,11 |
Cập nhật lúc 15:10 17/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.