NDTNN mua ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
BSR Lọc Hóa dầu Bình Sơn -25,94 -1.180.300 13.600 0,30 1.193.900 26,25
VTP Bưu chính Viettel -20,34 -124.497 29.656 4,83 154.153 25,17
SAB SABECO -21,99 -411.155 55.345 2,96 466.500 24,95
VJC Vietjet Air 7,22 73.100 321.445 31,79 248.345 24,57
VHC Thủy sản Vĩnh Hoàn -18,43 -275.400 63.800 4,36 339.200 22,80
HSG Tập đoàn Hoa Sen -11,64 -672.036 618.949 10,80 1.290.985 22,45
VRE Vincom Retail 4,87 294.800 1.577.658 26,09 1.282.858 21,22
PVT Vận tải Dầu khí PVTrans 11,62 434.200 1.227.055 32,56 792.855 20,94
DGW Thế Giới Số 1,23 31.800 514.200 19,31 482.400 18,09
SHB SHB 0,62 60.520 1.748.953 17,84 1.688.433 17,22
CTR Công trình Viettel -10,74 -83.000 46.800 6,07 129.800 16,81
VIX Chứng khoán VIX 0,08 8.000 1.756.220 16,63 1.748.220 16,56
FUEVFVND Quỹ ETF DCVFMVN DIAMOND -5,63 -174.800 321.700 10,31 496.500 15,94
DXG Địa ốc Đất Xanh -0,89 -60.900 994.730 14,92 1.055.630 15,81
FUEMAV30 Quỹ ETF MAFM VN30 0,00 100 1.000.300 15,80 1.000.200 15,80
GEX Tập đoàn Gelex 3,79 198.400 992.050 18,94 793.650 15,15
HAH Vận tải và Xếp dỡ Hải An 0,87 16.310 296.910 15,42 280.600 14,55
POW Điện lực Dầu khí Việt Nam -6,68 -567.200 614.797 7,22 1.181.997 13,90
EIB Eximbank -0,84 -46.000 691.883 12,66 737.883 13,50
PDR BĐS Phát Đạt 1,14 60.400 674.147 12,70 613.747 11,56

Cập nhật lúc 15:10 17/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.