Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
TNI | Tập đoàn Thành Nam | 7,45 | 2.400 | 2.440 | 40 | 1,66 |
PMG | ĐT và SX Petro Miền Trung | 153,40 | 7.800 | 7.930 | 130 | 1,66 |
VTP | Bưu chính Viettel | 24,55 | 75.400 | 76.600 | 1.200 | 1,59 |
ILB | ICD Tân Cảng Long Bình | 8,01 | 31.700 | 32.200 | 500 | 1,57 |
PLP | SX và CN Nhựa Pha Lê | 29,19 | 4.550 | 4.620 | 70 | 1,53 |
LAF | Chế biến Hàng XK Long An | 6,58 | 13.800 | 14.000 | 200 | 1,44 |
ACC | Đầu tư và XD Bình Dương ACC | 21,30 | 13.900 | 14.100 | 200 | 1,43 |
ACG | Gỗ An Cường | 12,14 | 38.300 | 38.800 | 500 | 1,30 |
TCH | ĐT DV Tài chính Hoàng Huy | 17,99 | 15.800 | 16.000 | 200 | 1,26 |
VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | 8,97 | 16.200 | 16.400 | 200 | 1,23 |
DGW | Thế Giới Số | 27,32 | 58.300 | 59.000 | 700 | 1,20 |
E1VFVN30 | Quỹ ETF DCVFMVN30 | 1,12 | 21.300 | 21.550 | 250 | 1,17 |
ABR | Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 10,04 | 12.850 | 13.000 | 150 | 1,16 |
KDH | Nhà Khang Điền | 47,90 | 34.600 | 35.000 | 400 | 1,15 |
CTR | Công trình Viettel | 27,49 | 122.600 | 124.000 | 1.400 | 1,14 |
TN1 | Rox Key Holdings | 13,16 | 13.350 | 13.500 | 150 | 1,12 |
DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí | 23,81 | 31.250 | 31.600 | 350 | 1,12 |
DBC | Tập đoàn DABACO | 270,97 | 27.700 | 28.000 | 300 | 1,08 |
BIC | Bảo hiểm BIDV | 539,08 | 28.450 | 28.750 | 300 | 1,05 |
PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | 9,10 | 24.600 | 24.850 | 250 | 1,01 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.