Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
PIT | XNK PETROLIMEX | -13,44 | 5.850 | 6.080 | 230 |
3,93
![]() |
TDP | Công ty Thuận Đức | 52,07 | 33.600 | 34.900 | 1.300 |
3,86
![]() |
GTA | Gỗ Thuận An | 11,45 | 10.450 | 10.850 | 400 |
3,82
![]() |
VPH | Vạn Phát Hưng | -24,37 | 8.330 | 8.630 | 300 |
3,60
![]() |
KMR | MIRAE | 38,23 | 3.450 | 3.570 | 120 |
3,47
![]() |
HVN | Vietnam Airlines | -32,53 | 20.200 | 20.900 | 700 |
3,46
![]() |
ITC | Đầu tư kinh doanh Nhà | 20,05 | 11.800 | 12.200 | 400 |
3,38
![]() |
MSH | May Sông Hồng | 13,26 | 44.600 | 46.100 | 1.500 |
3,36
![]() |
KDC | Tập đoàn KIDO | 34,99 | 56.200 | 58.000 | 1.800 |
3,20
![]() |
CNG | CNG Việt Nam | 12,29 | 38.000 | 39.200 | 1.200 |
3,15
![]() |
PLX | Petrolimex | 18,60 | 46.350 | 47.800 | 1.450 |
3,12
![]() |
CTR | Công trình Viettel | 29,03 | 129.000 | 133.000 | 4.000 |
3,10
![]() |
PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | 9,94 | 27.600 | 28.450 | 850 |
3,07
![]() |
VTP | Bưu chính Viettel | 26,27 | 76.000 | 78.300 | 2.300 |
3,02
![]() |
PET | Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 27,41 | 25.650 | 26.400 | 750 |
2,92
![]() |
ICT | Viễn thông - Tin học Bưu điện | 11,02 | 13.050 | 13.400 | 350 |
2,68
![]() |
PHR | Cao su Phước Hòa | 16,76 | 56.100 | 57.600 | 1.500 |
2,67
![]() |
DPG | Tập đoàn Đạt Phương | 15,58 | 50.400 | 51.700 | 1.300 |
2,57
![]() |
HTG | Dệt may Hòa Thọ | 7,71 | 43.000 | 44.100 | 1.100 |
2,55
![]() |
HAG | Hoàng Anh Gia Lai | 7,11 | 11.750 | 12.050 | 300 |
2,55
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.