Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | 48,49 | 18.500 | 19.700 | 1.200 | 6,48 |
VAF | Phân lân Văn Điển | 8,98 | 13.150 | 14.000 | 850 | 6,46 |
TCR | Gốm sứ TAICERA | -23,56 | 3.600 | 3.830 | 230 | 6,38 |
TLH | Thép Tiến Lên | 206,70 | 6.850 | 7.280 | 430 | 6,27 |
SRF | SEAREFICO | 181,66 | 9.120 | 9.690 | 570 | 6,25 |
EVF | Tài chính Điện lực | 19,63 | 13.100 | 13.900 | 800 | 6,10 |
VND | Chứng khoán VNDIRECT | 10,16 | 19.700 | 20.900 | 1.200 | 6,09 |
GTA | Gỗ Thuận An | 11,50 | 10.900 | 11.550 | 650 | 5,96 |
COM | Vật tư Xăng dầu | 12,55 | 31.600 | 33.450 | 1.850 | 5,85 |
CMG | Tập đoàn Công nghệ CMC | 26,52 | 42.800 | 45.300 | 2.500 | 5,84 |
SIP | Đầu tư Sài Gòn VRG | 16,08 | 77.500 | 82.000 | 4.500 | 5,80 |
DGC | Hóa chất Đức Giang | 14,75 | 110.000 | 116.300 | 6.300 | 5,72 |
VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | 17,91 | 70.400 | 74.400 | 4.000 | 5,68 |
CTR | Công trình Viettel | 27,63 | 118.000 | 124.600 | 6.600 | 5,59 |
FTS | Chứng khoán FPT | 22,37 | 52.600 | 55.500 | 2.900 | 5,51 |
HPX | Đầu tư Hải Phát | 14,21 | 5.640 | 5.950 | 310 | 5,49 |
GIL | XNK Bình Thạnh | 79,04 | 30.500 | 32.150 | 1.650 | 5,40 |
DPR | Cao su Đồng Phú | 16,03 | 35.800 | 37.700 | 1.900 | 5,30 |
CTS | Chứng khoán Vietinbank | 19,39 | 34.200 | 36.000 | 1.800 | 5,26 |
DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | 52,52 | 9.510 | 10.000 | 490 | 5,15 |
Cập nhật lúc 15:10 24/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.