Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
FCM | Khoáng sản FECON | 12,67 | 4.050 | 4.000 | -50 | -1,23 |
SMC | Đầu tư Thương mại SMC | -1,24 | 12.200 | 12.050 | -150 | -1,22 |
DXG | Địa ốc Đất Xanh | 59,97 | 16.350 | 16.150 | -200 | -1,22 |
SZL | Sonadezi Long Thành | 10,22 | 39.000 | 38.550 | -450 | -1,15 |
BSI | Chứng khoán BIDV | 23,14 | 51.800 | 51.200 | -600 | -1,15 |
TLH | Thép Tiến Lên | 201,59 | 7.180 | 7.100 | -80 | -1,11 |
AAM | Thủy sản Mekong | -35,75 | 9.000 | 8.900 | -100 | -1,11 |
AGR | Agriseco | 28,13 | 18.200 | 18.000 | -200 | -1,09 |
AAT | Tập đoàn Tiên Sơn Thanh Hóa | 21,17 | 4.640 | 4.590 | -50 | -1,07 |
CCL | Đầu tư và Phát triển Đô thị Dầu khí Cửu Long | 7,74 | 7.580 | 7.500 | -80 | -1,05 |
ORS | Chứng khoán Tiên Phong | 11,89 | 14.450 | 14.300 | -150 | -1,03 |
HSG | Tập đoàn Hoa Sen | 14,69 | 19.600 | 19.400 | -200 | -1,02 |
ITC | Đầu tư kinh doanh Nhà | 16,19 | 9.950 | 9.850 | -100 | -1,00 |
PDR | BĐS Phát Đạt | 25,83 | 26.700 | 26.450 | -250 | -0,93 |
IMP | IMEXPHARM | 15,92 | 65.100 | 64.500 | -600 | -0,92 |
FMC | Thực phẩm Sao Ta | 11,26 | 49.000 | 48.550 | -450 | -0,91 |
DHC | Đông Hải Bến Tre | 9,89 | 38.350 | 38.000 | -350 | -0,91 |
HCM | Chứng khoán HSC | 17,56 | 27.300 | 27.050 | -250 | -0,91 |
TDP | Công ty Thuận Đức | 49,39 | 33.400 | 33.100 | -300 | -0,89 |
PHR | Cao su Phước Hòa | 16,44 | 57.000 | 56.500 | -500 | -0,87 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.