Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BCG | Bamboo Capital | 0,01 | 1.600 | 10.800 | 0,09 | 9.200 | 0,07 |
NAB | Ngân hàng Nam Á | 0,13 | 7.600 | 11.600 | 0,19 | 4.000 | 0,07 |
HID | Halcom Vietnam | -0,07 | -20.000 | 0 | 0,00 | 20.000 | 0,07 |
HDG | Tập đoàn Hà Đô | 3,54 | 133.300 | 135.700 | 3,60 | 2.400 | 0,06 |
BMI | Bảo hiểm Bảo Minh | -0,05 | -2.300 | 400 | 0,01 | 2.700 | 0,06 |
SBT | Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa | 1,17 | 107.700 | 113.300 | 1,23 | 5.600 | 0,06 |
TCI | Chứng khoán Thành Công | -0,06 | -5.500 | 0 | 0,00 | 5.500 | 0,06 |
PVT | Vận tải Dầu khí PVTrans | 2,07 | 83.800 | 86.200 | 2,12 | 2.400 | 0,06 |
TCD | ĐT Phát triển CN và Vận tải | -0,04 | -6.700 | 1.700 | 0,01 | 8.400 | 0,06 |
HII | An Tiến Industries | -0,05 | -9.700 | 300 | 0,00 | 10.000 | 0,05 |
HTI | PT Hạ tầng IDICO | -0,05 | -3.000 | 0 | 0,00 | 3.000 | 0,05 |
HAG | Hoàng Anh Gia Lai | 2,19 | 175.300 | 179.300 | 2,24 | 4.000 | 0,05 |
VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | -0,05 | -4.200 | 0 | 0,00 | 4.200 | 0,05 |
SAM | SAM Holdings | -0,05 | -7.400 | 0 | 0,00 | 7.400 | 0,05 |
RDP | Nhựa Rạng Đông | 0,05 | 10.900 | 20.200 | 0,09 | 9.300 | 0,04 |
TMP | Thủy điện Thác Mơ | -0,03 | -400 | 200 | 0,01 | 600 | 0,04 |
OGC | Tập đoàn Đại Dương | -0,04 | -6.700 | 0 | 0,00 | 6.700 | 0,04 |
SCR | TTC Land | -0,04 | -5.900 | 0 | 0,00 | 5.900 | 0,04 |
NT2 | Điện lực Nhơn Trạch 2 | 0,05 | 2.500 | 4.200 | 0,09 | 1.700 | 0,04 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.