Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TLG | Tập đoàn Thiên Long | 0,14 | 2.800 | 4.800 | 0,23 | 2.000 | 0,10 |
KDC | Tập đoàn KIDO | 1,35 | 21.400 | 22.900 | 1,44 | 1.500 | 0,09 |
KOS | Công ty KOSY | -0,07 | -1.800 | 600 | 0,02 | 2.400 | 0,09 |
HHP | Giấy Hoàng Hà Hải Phòng | -0,01 | -1.600 | 8.200 | 0,08 | 9.800 | 0,09 |
VTO | VITACO | 0,43 | 38.100 | 45.900 | 0,52 | 7.800 | 0,09 |
DBC | Tập đoàn DABACO | 33,94 | 1.189.400 | 1.192.200 | 34,02 | 2.800 | 0,08 |
TDP | Công ty Thuận Đức | -0,08 | -2.500 | 0 | 0,00 | 2.500 | 0,08 |
KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | 3,32 | 609.900 | 624.300 | 3,39 | 14.400 | 0,08 |
FIR | Địa ốc First Real | 2,29 | 330.200 | 341.400 | 2,37 | 11.200 | 0,08 |
HNG | Nông nghiệp Quốc tế HAGL | 0,78 | 191.700 | 210.300 | 0,85 | 18.600 | 0,08 |
MSH | May Sông Hồng | 0,02 | 400 | 2.100 | 0,09 | 1.700 | 0,08 |
ITA | Đầu tư CN Tân Tạo | 0,50 | 98.200 | 113.100 | 0,57 | 14.900 | 0,08 |
GEG | Điện Gia Lai | 1,39 | 107.700 | 113.400 | 1,46 | 5.700 | 0,07 |
REE | Cơ Điện Lạnh REE | -0,07 | -1.000 | 0 | 0,00 | 1.000 | 0,07 |
DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí | 10,16 | 308.300 | 310.300 | 10,23 | 2.000 | 0,07 |
POM | Thép Pomina | 0,89 | 326.900 | 350.800 | 0,96 | 23.900 | 0,07 |
HHV | Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 11,37 | 879.300 | 884.300 | 11,44 | 5.000 | 0,07 |
KSB | Khoáng sản Bình Dương | 5,03 | 233.800 | 236.700 | 5,09 | 2.900 | 0,06 |
VRC | Bất động sản và Đầu tư VRC | 0,00 | -400 | 5.200 | 0,06 | 5.600 | 0,06 |
VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | 0,14 | 12.800 | 18.000 | 0,20 | 5.200 | 0,06 |
Cập nhật lúc 15:10 06/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.