Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ELC | ELCOM | -0,18 | -8.100 | 10.100 | 0,22 | 18.200 | 0,40 |
PLX | Petrolimex | 1,46 | 40.400 | 51.000 | 1,84 | 10.600 | 0,38 |
ADS | Dệt sợi DAMSAN | -0,38 | -30.700 | 0 | 0,00 | 30.700 | 0,38 |
ORS | Chứng khoán Tiên Phong | 1,07 | 74.200 | 99.300 | 1,43 | 25.100 | 0,36 |
SCS | DV Hàng hóa Sài Gòn | 0,70 | 8.400 | 12.700 | 1,06 | 4.300 | 0,36 |
SJD | Thủy điện Cần Đơn | -0,31 | -20.800 | 0 | 0,00 | 20.800 | 0,31 |
CDC | Chương Dương Corp | -0,08 | -4.200 | 11.100 | 0,21 | 15.300 | 0,30 |
ST8 | Đầu tư Phát triển ST8 | -0,25 | -30.700 | 5.400 | 0,04 | 36.100 | 0,29 |
HTN | Hưng Thịnh Incons | -0,29 | -22.200 | 100 | 0,00 | 22.300 | 0,29 |
ANV | Thủy sản Nam Việt | 0,59 | 20.200 | 29.700 | 0,87 | 9.500 | 0,28 |
SBT | Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa | 0,64 | 57.700 | 81.500 | 0,91 | 23.800 | 0,27 |
TDP | Công ty Thuận Đức | -0,25 | -7.900 | 200 | 0,01 | 8.100 | 0,26 |
NAB | Ngân hàng Nam Á | 0,04 | 2.800 | 17.600 | 0,30 | 14.800 | 0,25 |
SKG | Tàu Cao tốc Superdong | -0,16 | -11.200 | 6.000 | 0,09 | 17.200 | 0,25 |
VSC | VICONSHIP | -0,04 | -2.100 | 10.000 | 0,20 | 12.100 | 0,24 |
TCD | ĐT Phát triển CN và Vận tải | -0,23 | -32.700 | 100 | 0,00 | 32.800 | 0,23 |
TLG | Tập đoàn Thiên Long | -0,14 | -2.800 | 1.800 | 0,09 | 4.600 | 0,23 |
POM | Thép Pomina | -0,04 | -15.300 | 64.400 | 0,17 | 79.700 | 0,21 |
IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | -0,09 | -8.101 | 10.300 | 0,11 | 18.401 | 0,20 |
DLG | Đức Long Gia Lai | 0,09 | 46.000 | 143.000 | 0,29 | 97.000 | 0,20 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.