Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN mua ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
AGR | Agriseco | -2,71 | -149.000 | 33.200 | 0,60 | 182.200 | 3,31 |
HVN | Vietnam Airlines | 2,01 | 117.308 | 301.808 | 5,20 | 184.500 | 3,19 |
HSG | Tập đoàn Hoa Sen | -2,69 | -138.100 | 24.400 | 0,48 | 162.500 | 3,17 |
TPB | TPBank | 15,40 | 860.603 | 1.030.203 | 18,43 | 169.600 | 3,02 |
NKG | Thép Nam Kim | -2,23 | -100.500 | 36.000 | 0,79 | 136.500 | 3,02 |
ORS | Chứng khoán Tiên Phong | -2,96 | -206.000 | 3.700 | 0,05 | 209.700 | 3,02 |
GIL | XNK Bình Thạnh | -2,17 | -67.900 | 20.000 | 0,64 | 87.900 | 2,81 |
VDS | Chứng khoán Rồng Việt | -2,10 | -114.100 | 35.500 | 0,65 | 149.600 | 2,75 |
CTD | Xây dựng Coteccons | -1,60 | -24.066 | 17.000 | 1,12 | 41.066 | 2,73 |
DPG | Tập đoàn Đạt Phương | 0,61 | 14.100 | 76.700 | 3,30 | 62.600 | 2,69 |
TCH | ĐT DV Tài chính Hoàng Huy | 7,35 | 460.649 | 628.600 | 10,03 | 167.951 | 2,68 |
OCB | Ngân hàng Phương Đông | -1,12 | -82.300 | 103.700 | 1,41 | 186.000 | 2,53 |
VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | -0,22 | -2.840 | 29.060 | 2,17 | 31.900 | 2,39 |
BAF | Nông nghiệp BAF Việt Nam | -0,56 | -19.500 | 48.200 | 1,36 | 67.700 | 1,92 |
CMG | Tập đoàn Công nghệ CMC | 0,35 | 7.900 | 48.000 | 2,14 | 40.100 | 1,79 |
SCS | DV Hàng hóa Sài Gòn | 2,17 | 26.800 | 47.600 | 3,85 | 20.800 | 1,68 |
TMS | Transimex | -1,62 | -29.300 | 0 | 0,00 | 29.300 | 1,62 |
CII | Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM | 2,39 | 149.200 | 243.200 | 3,92 | 94.000 | 1,54 |
DVP | ĐT và PT Cảng Đình Vũ | -1,52 | -21.000 | 0 | 0,00 | 21.000 | 1,52 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.