Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
TNC | Cao su Thống Nhất | 15,99 | 36.650 | 34.100 | -2.550 |
-6,95
![]() |
HRC | Cao su Hòa Bình | 18,30 | 42.650 | 39.700 | -2.950 |
-6,91
![]() |
DTA | BĐS Đệ Tam | 50,28 | 5.270 | 4.950 | -320 |
-6,07
![]() |
IMP | IMEXPHARM | 21,67 | 48.000 | 45.150 | -2.850 |
-5,93
![]() |
L10 | LILAMA 10 | 6,80 | 20.350 | 19.150 | -1.200 |
-5,89
![]() |
HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | 33,68 | 3.620 | 3.470 | -150 |
-4,14
![]() |
FUEIP100 | ETF IPAAM VN100 | 1,18 | 9.700 | 9.310 | -390 |
-4,02
![]() |
SFC | Nhiên liệu Sài Gòn | 13,98 | 25.000 | 24.000 | -1.000 |
-4,00
![]() |
CCI | CIDICO | 10,67 | 21.000 | 20.200 | -800 |
-3,80
![]() |
SVC | SAVICO | 18,48 | 21.200 | 20.500 | -700 |
-3,30
![]() |
QCG | Quốc Cường Gia Lai | 44,81 | 12.300 | 11.900 | -400 |
-3,25
![]() |
VPS | Thuốc sát trùng Việt Nam | 9,29 | 9.400 | 9.100 | -300 |
-3,19
![]() |
TYA | Dây và Cáp điện Taya | 6,21 | 16.200 | 15.700 | -500 |
-3,08
![]() |
VDP | Dược phẩm VIDIPHA | 10,43 | 35.100 | 34.100 | -1.000 |
-2,84
![]() |
CKG | Xây dựng Kiên Giang | 14,53 | 19.950 | 19.450 | -500 |
-2,50
![]() |
VCA | Thép VICASA - VNSTEEL | 166,96 | 11.650 | 11.400 | -250 |
-2,14
![]() |
AGR | Agriseco | 29,16 | 18.700 | 18.300 | -400 |
-2,13
![]() |
HQC | Địa ốc Hoàng Quân | 58,51 | 3.470 | 3.400 | -70 |
-2,01
![]() |
QNP | Cảng Quy Nhơn | 10,81 | 35.000 | 34.300 | -700 |
-2,00
![]() |
YEG | Tập đoàn Yeah1 | 22,31 | 15.100 | 14.800 | -300 |
-1,98
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 25/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.