Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
HRC | Cao su Hòa Bình | 88,17 | 46.050 | 49.250 | 3.200 | 6,94 |
DXV | Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | -6,59 | 5.220 | 5.580 | 360 | 6,89 |
PMG | ĐT và SX Petro Miền Trung | 153,59 | 7.440 | 7.940 | 500 | 6,72 |
ST8 | Đầu tư Phát triển ST8 | 58,71 | 8.020 | 8.470 | 450 | 5,61 |
VSI | Đầu tư và Xây dựng Cấp thoát nước | 9,05 | 17.050 | 18.000 | 950 | 5,57 |
VDP | Dược phẩm VIDIPHA | 9,03 | 38.000 | 40.000 | 2.000 | 5,26 |
TVB | Chứng khoán Trí Việt | 13,30 | 7.170 | 7.500 | 330 | 4,60 |
VNG | DL Thành Thành Công | 256,67 | 8.410 | 8.780 | 370 | 4,39 |
QBS | Xuất nhập khẩu Quảng Bình | -2,42 | 1.540 | 1.600 | 60 | 3,89 |
PVP | Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương | 7,73 | 14.450 | 15.000 | 550 | 3,80 |
VPD | Phát triển Điện lực Việt Nam | 15,11 | 27.100 | 27.000 | 900 | 3,32 |
SCS | DV Hàng hóa Sài Gòn | 15,17 | 77.100 | 79.500 | 2.400 | 3,11 |
HAS | Hacisco | -31,17 | 7.320 | 7.540 | 220 | 3,00 |
TDM | Nước Thủ Dầu Một | 23,54 | 43.700 | 45.000 | 1.300 | 2,97 |
DAH | Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 87,81 | 3.850 | 3.960 | 110 | 2,85 |
MWG | Thế giới di động | 434,57 | 48.600 | 49.800 | 1.200 | 2,46 |
CLL | Cảng Cát Lái | 14,03 | 39.000 | 39.950 | 950 | 2,43 |
NTL | Đô thị Từ Liêm | 6,58 | 38.950 | 39.900 | 950 | 2,43 |
DHA | Hóa An | 6,93 | 41.000 | 42.000 | 1.000 | 2,43 |
BWE | Nước - Môi trường Bình Dương | 12,31 | 42.100 | 43.050 | 950 | 2,25 |
Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.