Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
TDH | Thủ Đức House | -1,31 | 3.290 | 3.520 | 230 |
6,99
![]() |
AGM | XNK An Giang | -0,12 | 1.590 | 1.700 | 110 |
6,91
![]() |
CIG | Xây dựng COMA 18 | 5,41 | 7.410 | 7.920 | 510 |
6,88
![]() |
GMH | Minh Hưng Quảng Trị | 16,30 | 7.270 | 7.770 | 500 |
6,87
![]() |
VAF | Phân lân Văn Điển | 9,87 | 14.950 | 15.950 | 1.000 |
6,68
![]() |
NVL | Novaland | -3,11 | 9.670 | 10.300 | 630 |
6,51
![]() |
COM | Vật tư Xăng dầu | 17,63 | 30.050 | 31.950 | 1.900 |
6,32
![]() |
TCR | Gốm sứ TAICERA | -2,53 | 3.200 | 3.400 | 200 |
6,25
![]() |
L10 | LILAMA 10 | 7,01 | 19.800 | 21.000 | 1.200 |
6,06
![]() |
SRC | Cao su Sao Vàng | 4,74 | 24.100 | 25.500 | 1.400 |
5,80
![]() |
TMT | Ô tô TMT | -1,38 | 11.550 | 12.200 | 650 |
5,62
![]() |
VCF | VinaCafé Biên Hòa | 16,55 | 264.100 | 277.900 | 13.800 |
5,22
![]() |
STB | Sacombank | 7,56 | 38.550 | 40.450 | 1.900 |
4,92
![]() |
ABR | Đầu tư Nhãn Hiệu Việt | 15,35 | 14.500 | 15.150 | 650 |
4,48
![]() |
SMC | Đầu tư Thương mại SMC | -2,32 | 8.150 | 8.500 | 350 |
4,29
![]() |
TCT | Cáp treo Tây Ninh | 13,93 | 16.300 | 17.000 | 700 |
4,29
![]() |
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 16,10 | 65.500 | 68.200 | 2.700 |
4,12
![]() |
ADS | Dệt sợi DAMSAN | 11,97 | 7.690 | 8.000 | 310 |
4,03
![]() |
DHM | Khoáng sản Dương Hiếu | 89,11 | 6.900 | 7.160 | 260 |
3,76
![]() |
AST | Dịch vụ Hàng không Taseco | 16,65 | 53.100 | 55.000 | 1.900 |
3,57
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 21/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.