Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
SAB | SABECO | 14,02 | 47.000 | 47.350 | 350 |
0,74
![]() |
APH | Tập đoàn An Phát Holdings | 13,91 | 6.740 | 6.790 | 50 |
0,74
![]() |
PC1 | Tập đoàn PC1 | 16,18 | 21.000 | 21.150 | 150 |
0,71
![]() |
FUEVN100 | Quỹ ETF VINACAPITAL VN100 | 1,19 | 17.110 | 17.230 | 120 |
0,70
![]() |
NCT | DV Hàng hóa Nội Bài | 10,16 | 102.800 | 103.500 | 700 |
0,68
![]() |
AGR | Agriseco | 24,61 | 15.000 | 15.100 | 100 |
0,66
![]() |
STB | Sacombank | 7,20 | 38.300 | 38.550 | 250 |
0,65
![]() |
KSB | Khoáng sản Bình Dương | 31,05 | 15.500 | 15.600 | 100 |
0,64
![]() |
TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | 32,94 | 31.350 | 31.550 | 200 |
0,63
![]() |
VMD | Y Dược phẩm Vimedimex | 11,12 | 16.600 | 16.700 | 100 |
0,60
![]() |
NSC | Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam | 6,83 | 84.000 | 84.500 | 500 |
0,59
![]() |
VSH | Thủy điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh | 27,58 | 51.700 | 52.000 | 300 |
0,58
![]() |
FUEMAV30 | Quỹ ETF MAFM VN30 | 1,19 | 15.730 | 15.820 | 90 |
0,57
![]() |
S4A | Thủy điện Sê San 4A | 16,91 | 35.100 | 35.300 | 200 |
0,56
![]() |
LDG | Đầu tư LDG | -0,31 | 1.830 | 1.840 | 10 |
0,54
![]() |
CTG | VietinBank | 7,93 | 37.250 | 37.450 | 200 |
0,53
![]() |
VPS | Thuốc sát trùng Việt Nam | 9,74 | 9.490 | 9.540 | 50 |
0,52
![]() |
GAS | PV Gas | 13,16 | 58.100 | 58.400 | 300 |
0,51
![]() |
TCM | Dệt may Thành Công | 10,80 | 29.100 | 29.250 | 150 |
0,51
![]() |
D2D | Phát triển Đô thị số 2 | 13,69 | 39.700 | 39.900 | 200 |
0,50
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 18/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.