Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
PDV | Vận tải Phương Đông Việt | 7,43 | 12.700 | 13.099 | 399 | 3,14 |
FIC | VLXD số 1 | 25,62 | 12.400 | 12.786 | 386 | 3,11 |
PFL | Dầu khí Đông Đô | -21,07 | 2.500 | 2.574 | 74 | 2,96 |
SAS | DV Hàng không sân bay TSN | 12,98 | 28.700 | 29.520 | 820 | 2,86 |
ITS | Thương mại và DV - Vinacomin | 22,18 | 3.700 | 3.800 | 100 | 2,70 |
SKV | NGK Yến sào Khánh Hòa | 9,54 | 37.800 | 38.813 | 1.013 | 2,68 |
VTK | Tư vấn thiết kế Viettel | 20,38 | 55.000 | 56.466 | 1.466 | 2,67 |
SAC | Dịch vụ cảng Sài Gòn | 12,33 | 11.400 | 11.700 | 300 | 2,63 |
OIL | PV Oil | 18,12 | 9.500 | 9.737 | 237 | 2,49 |
VET | Thuốc thú y trung ương Navetco | 11,59 | 23.300 | 23.875 | 575 | 2,47 |
NXT | SX và Cung ứng VLXD Kon Tum | 24,48 | 10.900 | 11.161 | 261 | 2,39 |
TIS | Gang thép Thái Nguyên | -5,12 | 4.200 | 4.300 | 100 | 2,38 |
DBM | BAMEPHARM | 8,90 | 25.200 | 25.767 | 567 | 2,25 |
PPH | Phong Phú Corp. | 6,69 | 26.800 | 27.396 | 596 | 2,22 |
EMS | Chuyển phát nhanh Bưu điện | 5,84 | 20.700 | 21.155 | 455 | 2,20 |
MSR | Masan High-Tech Materials | -7,02 | 14.400 | 14.685 | 285 | 1,98 |
VFR | Vận tải Vietfracht | 1,71 | 10.600 | 10.807 | 207 | 1,95 |
CKD | Đông Anh Licogi | 7,34 | 23.300 | 23.750 | 450 | 1,93 |
HEJ | Tư vấn Xây dựng Thủy Lợi VN | 34,39 | 11.100 | 11.300 | 200 | 1,80 |
SDK | Cơ khí Luyện Kim | 11,65 | 22.500 | 22.900 | 400 | 1,78 |
Cập nhật lúc 15:10 08/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.