Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
AVC | Thủy điện A Vương | 19,20 | 56.700 | 57.700 | 1.000 | 1,76 |
KGM | XNK Kiên Giang | 13,96 | 7.200 | 7.326 | 126 | 1,75 |
CSI | Chứng khoán Kiến thiết VN | -45,39 | 35.200 | 35.805 | 605 | 1,72 |
PVO | Dầu nhờn PV Oil | 37,40 | 5.600 | 5.696 | 96 | 1,71 |
TDB | Thủy điện Định Bình | 9,89 | 40.500 | 41.188 | 688 | 1,70 |
CBS | Mía đường Cao Bằng | 3,17 | 29.400 | 29.875 | 475 | 1,62 |
CT6 | Công trình 6 | 4,22 | 6.200 | 6.300 | 100 | 1,61 |
SIV | SIVICO | 5,39 | 37.300 | 37.900 | 600 | 1,61 |
HAV | Rượu Hapro | -28,07 | 3.000 | 3.048 | 48 | 1,60 |
HND | Nhiệt điện Hải Phòng | 13,82 | 15.300 | 15.543 | 243 | 1,59 |
VGI | Đầu tư Quốc tế Viettel | 154,68 | 68.500 | 69.585 | 1.085 | 1,58 |
BLT | Lương Thực Bình Định | 12,13 | 43.300 | 43.975 | 675 | 1,56 |
VTL | Vang Thăng Long | -4,94 | 5.200 | 5.280 | 80 | 1,54 |
BSR | BSR | 7,41 | 18.900 | 19.186 | 286 | 1,51 |
CST | Than Cao Sơn - TKV | 3,32 | 22.900 | 23.245 | 345 | 1,51 |
AGX | Nông sản Xuất khẩu Sài Gòn | 3,86 | 49.000 | 49.733 | 733 | 1,50 |
HPD | Thủy điện Đăk Đoa | 9,21 | 26.000 | 26.357 | 357 | 1,37 |
ABW | Chứng khoán An Bình | 12,95 | 9.500 | 9.620 | 120 | 1,26 |
TLP | Thương mại XNK Thanh Lễ | 9,18 | 6.400 | 6.478 | 78 | 1,22 |
MFS | Mobifone Service | 8,70 | 24.700 | 25.000 | 300 | 1,21 |
Cập nhật lúc 15:10 08/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.