Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
S74 | Sông Đà 7.04 | 9,82 | 7.400 | 8.500 | 1.100 | 14,86 |
PMJ | Vật tư Bưu điện | -9,64 | 17.500 | 20.100 | 2.600 | 14,86 |
XDH | Đầu tư XD Dân dụng Hà Nội | 20,45 | 16.300 | 18.700 | 2.400 | 14,72 |
HNB | Bến xe Hà Nội | 14,80 | 11.600 | 13.300 | 1.700 | 14,66 |
PIS | Pisico Bình Định | 7,80 | 9.000 | 10.300 | 1.300 | 14,44 |
PSN | PTSC Thanh Hóa | 10,37 | 9.000 | 10.300 | 1.300 | 14,44 |
DGT | Công trình GT Đồng Nai | 5,68 | 5.700 | 6.464 | 764 | 13,40 |
MGC | Địa chất mỏ - TKV | 11,20 | 5.200 | 5.895 | 695 | 13,37 |
TS3 | Trường Sơn 532 | 214,21 | 5.200 | 5.891 | 691 | 13,29 |
CI5 | Đầu tư Xây dựng số 5 | 116,06 | 8.500 | 9.600 | 1.100 | 12,94 |
MTS | Vật tư - TKV | 10,90 | 10.600 | 11.900 | 1.300 | 12,26 |
VHH | Kinh doanh nhà Thành Đạt | -4,82 | 3.400 | 3.800 | 400 | 11,76 |
VGT | VINATEX | 171,93 | 13.000 | 14.517 | 1.517 | 11,67 |
HC3 | Xây dựng số 3 Hải Phòng | 10,17 | 25.000 | 27.800 | 2.800 | 11,20 |
PXT | Xây lắp Đường ống Dầu khí | 134,71 | 3.700 | 4.104 | 404 | 10,92 |
TTN | Công nghệ và Truyền thông VN | 11,85 | 11.900 | 13.121 | 1.221 | 10,26 |
SBD | Công nghệ Sao Bắc Đẩu | 8,70 | 7.100 | 7.800 | 700 | 9,86 |
ILC | Hợp tác lao động với nước ngoài | 20,71 | 6.400 | 7.014 | 614 | 9,59 |
CMT | CN mạng và Truyền thông | 9,10 | 16.300 | 17.802 | 1.502 | 9,21 |
PXI | XL CN và dân dụng Dầu khí | -6,50 | 2.700 | 2.938 | 238 | 8,81 |
Cập nhật lúc 15:10 08/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.