Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu tăng
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
DTL | Đại Thiên Lộc | -445,33 | 10.550 | 10.600 | 50 |
0,47
![]() |
HII | An Tiến Industries | -13,46 | 4.170 | 4.190 | 20 |
0,47
![]() |
TDC | Becamex TDC | 2,41 | 11.000 | 11.050 | 50 |
0,45
![]() |
ABT | Thủy sản Bến Tre | 3,58 | 43.700 | 43.900 | 200 |
0,45
![]() |
D2D | Phát triển Đô thị số 2 | 14,25 | 44.800 | 45.000 | 200 |
0,44
![]() |
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 15,30 | 68.700 | 69.000 | 300 |
0,43
![]() |
BID | BIDV | 9,68 | 35.100 | 35.250 | 150 |
0,42
![]() |
AAA | An Phát Bioplastics | 9,77 | 7.100 | 7.130 | 30 |
0,42
![]() |
GSP | Vận tải Sản phẩm Khí Quốc tế | 7,38 | 12.150 | 12.200 | 50 |
0,41
![]() |
HHV | Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 10,93 | 12.000 | 12.050 | 50 |
0,41
![]() |
VPD | Phát triển Điện lực Việt Nam | 12,52 | 24.400 | 24.500 | 100 |
0,40
![]() |
FUEVN100 | Quỹ ETF VINACAPITAL VN100 | 1,21 | 17.420 | 17.490 | 70 |
0,40
![]() |
TTF | Gỗ Trường Thành | 178,98 | 2.540 | 2.550 | 10 |
0,39
![]() |
VID | Viễn Đông | 39,02 | 5.100 | 5.120 | 20 |
0,39
![]() |
THG | XD Tiền Giang | 9,03 | 53.400 | 53.600 | 200 |
0,37
![]() |
BCG | Bamboo Capital | 28,06 | 2.910 | 2.920 | 10 |
0,34
![]() |
TDW | Cấp nước Thủ Đức | 9,59 | 60.100 | 60.300 | 200 |
0,33
![]() |
LHG | KCN Long Hậu | 5,58 | 29.600 | 29.700 | 100 |
0,33
![]() |
LIX | Bột Giặt Lix | 9,94 | 30.200 | 30.300 | 100 |
0,33
![]() |
TCR | Gốm sứ TAICERA | -2,15 | 3.000 | 3.010 | 10 |
0,33
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 12/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.