Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
HAP | Tập đoàn Hapaco | 8,27 | 6.250 | 6.200 | -50 |
-0,80
![]() |
NTL | Đô thị Từ Liêm | -93,36 | 18.550 | 18.400 | -150 |
-0,80
![]() |
TDC | Becamex TDC | 2,96 | 12.400 | 12.300 | -100 |
-0,80
![]() |
TCH | ĐT DV Tài chính Hoàng Huy | 22,14 | 24.700 | 24.500 | -200 |
-0,80
![]() |
VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | 7,87 | 13.200 | 13.100 | -100 |
-0,75
![]() |
DBC | Tập đoàn DABACO | 6,56 | 27.200 | 27.000 | -200 |
-0,73
![]() |
LIX | Bột Giặt LIX | 10,68 | 34.300 | 34.050 | -250 |
-0,72
![]() |
BAF | Nông nghiệp BAF Việt Nam | 17,35 | 34.500 | 34.250 | -250 |
-0,72
![]() |
MSH | May Sông Hồng | 7,36 | 34.600 | 34.350 | -250 |
-0,72
![]() |
TCT | Cáp treo Tây Ninh | 14,78 | 20.950 | 20.800 | -150 |
-0,71
![]() |
KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | 52,64 | 7.200 | 7.150 | -50 |
-0,69
![]() |
TTF | Gỗ Trường Thành | 70,54 | 2.980 | 2.960 | -20 |
-0,67
![]() |
VCF | VinaCafé Biên Hòa | 15,56 | 300.000 | 298.000 | -2.000 |
-0,66
![]() |
APH | Tập đoàn An Phát Holdings | 15,56 | 6.230 | 6.190 | -40 |
-0,64
![]() |
GEG | Điện Gia Lai | 12,03 | 15.700 | 15.600 | -100 |
-0,63
![]() |
BID | BIDV | 10,68 | 39.600 | 39.350 | -250 |
-0,63
![]() |
MIG | Bảo hiểm Quân đội | 0,00 | 16.000 | 15.900 | -100 |
-0,62
![]() |
SC5 | Xây dựng Số 5 | 6,79 | 16.300 | 16.200 | -100 |
-0,61
![]() |
STK | Sợi Thế Kỷ | 24,90 | 25.000 | 24.850 | -150 |
-0,60
![]() |
CTD | Xây dựng Coteccons | 18,29 | 84.000 | 83.500 | -500 |
-0,59
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 15/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.