Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
DPR | Cao su Đồng Phú | 11,46 | 36.050 | 33.600 | -2.450 |
-6,79
![]() |
VND | Chứng khoán VNDIRECT | 22,10 | 23.550 | 21.950 | -1.600 |
-6,79
![]() |
ORS | Chứng khoán Tiên Phong | 53,53 | 15.500 | 14.450 | -1.050 |
-6,77
![]() |
QCG | Quốc Cường Gia Lai | 33,05 | 14.750 | 13.750 | -1.000 |
-6,77
![]() |
D2D | Phát triển Đô thị số 2 | 3,31 | 36.150 | 33.700 | -2.450 |
-6,77
![]() |
MHC | CTCP MHC | 20,50 | 14.050 | 13.100 | -950 |
-6,76
![]() |
IJC | Becamex IJC | 8,70 | 13.300 | 12.400 | -900 |
-6,76
![]() |
NKG | Thép Nam Kim | 24,89 | 17.750 | 16.550 | -1.200 |
-6,76
![]() |
PTL | Victory Group | -14,83 | 3.250 | 3.030 | -220 |
-6,76
![]() |
TPB | TPBank | 7,43 | 19.250 | 17.950 | -1.300 |
-6,75
![]() |
BVH | Tập đoàn Bảo Việt | 478,14 | 50.500 | 47.100 | -3.400 |
-6,73
![]() |
POW | Điện lực Dầu khí Việt Nam | 20,75 | 14.150 | 13.200 | -950 |
-6,71
![]() |
SIP | Đầu tư Sài Gòn VRG | 9,59 | 53.600 | 50.000 | -3.600 |
-6,71
![]() |
CSM | Cao su Miền Nam | 19,58 | 14.200 | 13.250 | -950 |
-6,69
![]() |
HHV | Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 13,60 | 15.700 | 14.650 | -1.050 |
-6,68
![]() |
AGG | Bất động sản An Gia | 16,56 | 17.950 | 16.750 | -1.200 |
-6,68
![]() |
PC1 | Tập đoàn PC1 | 18,25 | 23.250 | 21.700 | -1.550 |
-6,66
![]() |
LGL | Long Giang Land | -4,16 | 4.800 | 4.480 | -320 |
-6,66
![]() |
SAV | Savimex | 44,96 | 15.000 | 14.000 | -1.000 |
-6,66
![]() |
DGC | Hóa chất Đức Giang | 10,64 | 93.200 | 87.000 | -6.200 |
-6,65
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 20/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.