Từ ngày:
Đến ngày:
Cổ phiếu giảm
Mã | Tên công ty | P/E | Giá tham chiếu | Giá đóng cửa | +/- | % |
---|---|---|---|---|---|---|
TNT | Tập đoàn TNT | 74,01 | 4.960 | 4.900 | -60 |
-1,20
![]() |
SAB | SABECO | 14,61 | 50.600 | 47.000 | -599 |
-1,18
![]() |
VCA | Thép VICASA - VNSTEEL | -1.807,87 | 9.550 | 9.450 | -100 |
-1,04
![]() |
DXV | Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng | -7,53 | 3.820 | 3.780 | -40 |
-1,04
![]() |
ABT | Thủy sản Bến Tre | 4,08 | 50.500 | 50.000 | -500 |
-0,99
![]() |
S4A | Thủy điện Sê San 4A | 16,27 | 36.450 | 36.100 | -350 |
-0,96
![]() |
RAL | Bóng đèn Phích nước Rạng Đông | 4,51 | 96.500 | 95.600 | -900 |
-0,93
![]() |
MSH | May Sông Hồng | 9,23 | 37.600 | 37.250 | -350 |
-0,93
![]() |
KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | 50,04 | 6.410 | 6.350 | -60 |
-0,93
![]() |
TN1 | Rox Key Holdings | 4,82 | 10.800 | 10.700 | -100 |
-0,92
![]() |
TV2 | Tư vấn XD Điện 2 | 37,29 | 37.800 | 37.450 | -350 |
-0,92
![]() |
DQC | Tập đoàn Điện Quang | -2,46 | 10.800 | 10.700 | -100 |
-0,92
![]() |
DPR | Cao su Đồng Phú | 12,99 | 41.500 | 41.150 | -350 |
-0,84
![]() |
SRF | SEAREFICO | 31,12 | 8.790 | 8.720 | -70 |
-0,79
![]() |
VGC | Tổng Công ty Viglacera | 16,53 | 45.300 | 44.950 | -350 |
-0,77
![]() |
MHC | CTCP MHC | -35,63 | 7.980 | 7.920 | -60 |
-0,75
![]() |
SHA | Sơn Hà Sài Gòn | 9,69 | 4.080 | 4.050 | -30 |
-0,73
![]() |
TYA | Dây và Cáp điện Taya | 5,28 | 14.450 | 14.350 | -100 |
-0,69
![]() |
HPG | Hòa Phát | 11,62 | 22.850 | 22.700 | -150 |
-0,65
![]() |
GEG | Điện Gia Lai | 16,91 | 16.250 | 16.150 | -100 |
-0,61
![]() |
Cập nhật lúc 15:10 30/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.