Cổ phiếu giảm

Tên công ty P/E Giá tham chiếu Giá đóng cửa +/- %
SGT Sài Gòn Telecom 5,31 16.900 16.550 -350 -2,07
DMC Dược phẩm DOMESCO 11,26 60.700 59.500 -1.200 -1,97
PTL Victory Group -48,24 3.090 3.030 -60 -1,94
TN1 Rox Key Holdings 6,18 15.400 15.100 -300 -1,94
PMG ĐT và SX Petro Miền Trung 17,09 7.740 7.590 -150 -1,93
NAF Nafoods Group 17,15 34.450 33.850 -600 -1,74
AST Dịch vụ Hàng không Taseco 14,50 74.900 73.600 -1.300 -1,73
ELC ELCOM 15,26 20.850 20.500 -350 -1,67
HTV Logistics Vicem 10,58 13.150 12.950 -200 -1,52
HAH Vận tải và Xếp dỡ Hải An 9,29 66.000 65.000 -1.000 -1,51
STB Sacombank 7,37 48.700 48.050 -650 -1,33
GEG Điện Gia Lai 9,82 15.300 15.100 -200 -1,30
BMI Bảo hiểm Bảo Minh 0,00 19.500 19.250 -250 -1,28
MSN Tập đoàn Masan 35,52 79.000 78.000 -1.000 -1,26
VPL Vinpearl 49,43 72.900 72.000 -900 -1,23
ANV Thủy sản Nam Việt 10,04 28.750 28.400 -350 -1,21
CMG Tập đoàn Công nghệ CMC 20,72 38.550 38.100 -450 -1,16
VRC Bất động sản và Đầu tư VRC 818,31 13.550 13.400 -150 -1,10
VCI Chứng khoán Vietcap 22,54 36.150 35.750 -400 -1,10
BMP Nhựa Bình Minh 11,67 172.800 170.900 -1.900 -1,09

Cập nhật lúc 15:10 14/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 15:30 trong các ngày giao dịch.