Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
VNR Tái bảo hiểm Quốc gia 1.635 238,21 180.857 1.317 271,93 166.356
VE9 VNECO 9 2.930 398,91 132.971 3.000 365,46 124.725
PSD Phân phối Tổng hợp Dầu khí 1.816 247,31 161.717 1.529 263,70 145.187
HLD Bất động sản HUDLAND 1.523 317,61 249.468 1.273 320,23 210.273
TTB Tập đoàn Tiến Bộ 6.314 451,61 90.401 4.996 415,42 65.793
BTS Xi măng Bút Sơn 1.866 264,33 182.285 1.450 334,55 179.267
CMI CMISTONE Việt Nam 2.467 320,63 141.752 2.262 309,61 125.497
CSC Tập đoàn COTANA 1.089 248,26 299.005 830 272,22 249.998
TXM Thạch cao Xi măng 2.000 165,84 98.892 1.677 193,84 96.899
EBS Sách Giáo dục Hà Nội 1.971 310,87 155.708 1.997 299,31 151.859
ASA Hàng tiêu dùng ASA 3.350 280,34 100.187 2.798 288,98 86.264
PCT Vận tải Biển Global Pacific 2.479 124,63 69.291 1.799 184,85 74.569
CTP Hoà Bình Takara 2.642 304,66 141.550 2.152 319,26 120.840
PGT PGT Holdings 1.888 164,29 106.134 1.548 202,93 107.475
AVS Chứng Khoán Âu Việt 3.817 374,10 89.994 4.157 317,41 83.148
DNP DNP Holding 2.111 196,59 102.201 1.924 207,38 98.247
PHC Xây dựng Phục Hưng Holdings 2.772 328,44 117.606 2.793 280,91 101.336
SIC Công ty Cổ phần ANI 2.662 191,14 89.699 2.131 229,55 86.216
PCH Nhựa Picomat 3.976 218,53 54.473 4.012 176,29 44.337
PIV PIV JSC 5.814 300,26 90.584 3.315 316,23 54.389

Cập nhật lúc 15:10 22/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.