Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
VMG Vimexco Gas 2.089 113,62 58.545 1.941 113,38 54.278
CTM Khai thác Mỏ VINAVICO 1.759 90,10 48.109 1.873 84,29 47.932
BVG Group Bắc Việt 2.638 71,10 29.073 2.445 78,23 29.658
CTA Xây dựng Vinavico 2.585 57,86 25.396 2.278 66,15 25.595
SDU Đô thị Sông Đà 1.655 102,72 43.344 2.370 84,60 51.119
VHL Viglacera Hạ Long 1.267 54,53 44.429 1.227 53,70 42.373
TVB Chứng khoán Trí Việt 2.290 145,40 60.998 2.384 128,14 55.959
LTC Điện nhẹ Viễn thông 1.527 92,70 51.177 1.811 76,99 50.407
HLC Than Hà Lầm 1.148 49,51 46.205 1.071 53,52 46.626
CDN Cảng Đà Nẵng 888 32,16 49.177 654 46,20 52.030
HHL Hồng Hà Long An 2.190 71,11 35.677 1.993 72,30 33.008
HAD Bia Hà Nội - Hải Dương 964 37,67 44.752 842 47,90 49.697
VPC V- Power 2.976 51,18 21.006 2.437 58,14 19.534
L61 LILAMA 69-1 1.194 48,57 39.485 1.230 53,66 44.951
DNY Thép DANA Ý 1.642 54,93 32.624 1.684 57,14 34.804
VC5 Xây dựng Số 5 1.300 78,65 54.893 1.433 69,67 53.598
RCL Địa Ốc Chợ Lớn 1.163 52,36 50.754 1.032 58,51 50.316
VE3 Xây dựng điện VNECO 3 1.243 43,93 30.530 1.439 44,21 35.578
VTC Viễn thông VTC 1.076 39,25 38.527 1.019 46,25 42.970
CIC ĐT & XD COTEC 1.792 77,72 43.878 1.771 77,60 43.314

Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.