Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
VHL Viglacera Hạ Long 1.314 56,89 46.254 1.230 58,76 44.712
S74 Sông Đà 7.04 1.622 72,99 45.414 1.607 79,83 49.215
THB Bia Hà Nội - Thanh Hóa 1.544 57,00 41.527 1.373 69,11 44.767
PMB Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc 1.332 68,63 62.769 1.093 72,15 54.174
SGD Sách GD TP.HCM 1.450 79,11 51.069 1.549 80,53 55.553
VMG Vimexco Gas 2.089 113,62 58.545 1.941 113,38 54.278
CTM Khai thác Mỏ VINAVICO 1.759 90,10 48.109 1.873 84,29 47.932
BVG Group Bắc Việt 2.638 71,10 29.073 2.445 78,23 29.658
CTA Xây dựng Vinavico 2.585 57,86 25.396 2.278 66,15 25.595
TFC CTCP Trang 1.426 31,42 29.377 1.070 50,02 35.076
SDU Đô thị Sông Đà 1.636 102,84 43.539 2.362 85,06 51.993
HVT Hóa chất Việt trì 1.030 49,40 60.574 816 56,81 55.172
HAD Bia Hà Nội - Hải Dương 969 38,56 46.203 835 49,56 51.134
GIC ĐT Dịch vụ và PT Xanh 1.283 39,47 44.779 881 53,24 41.502
TVB Chứng khoán Trí Việt 2.290 145,40 60.998 2.384 128,14 55.959
RCL Địa Ốc Chợ Lớn 1.191 54,47 52.210 1.043 61,66 51.778
VTC Viễn thông VTC 1.053 42,75 44.645 958 50,47 47.952
HMR Đá Hoàng Mai 1.475 68,00 58.239 1.168 67,55 45.785
LTC Điện nhẹ Viễn thông 1.527 92,70 51.177 1.811 76,99 50.407
CPC Thuốc sát trùng Cần Thơ 1.015 36,99 40.929 904 47,34 46.662

Cập nhật lúc 15:10 21/04/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.