From date:
To date:
Unmatched Bid Vol
Ticker | Company Name | Avg buy volume per order |
Buy Volume
(mn Shares) |
Buy Value | Avg sell volume per order |
Sell Volume
(mn Shares) |
Sell Value |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HBS | Chứng khoán Hòa Bình | 2,729 | 612.38 | 244,392 | 2,506 | 590.19 | 216,241 |
SPP | Bao bì Nhựa SG | 4,354 | 252.65 | 75,519 | 3,346 | 312.65 | 71,813 |
FLC | Tập đoàn FLC | 5,188 | 628.60 | 134,406 | 4,677 | 601.49 | 115,945 |
DS3 | Quản lý Đường sông số 3 | 3,969 | 371.80 | 147,761 | 2,516 | 393.70 | 99,198 |
NTP | Nhựa Tiền Phong | 1,246 | 541.04 | 497,982 | 1,086 | 563.52 | 452,217 |
THT | Than Hà Tu | 1,891 | 349.03 | 219,951 | 1,587 | 398.74 | 210,850 |
TDT | Đầu tư và Phát triển TDT | 2,201 | 327.73 | 198,946 | 1,647 | 394.11 | 179,041 |
CTC | Tập đoàn Hoàng Kim Tây Nguyên | 2,715 | 353.62 | 183,728 | 1,925 | 388.77 | 143,199 |
TDN | Than Đèo Nai | 1,968 | 330.43 | 215,572 | 1,533 | 369.26 | 187,612 |
CVT | CMC JSC | 1,946 | 497.97 | 273,794 | 1,819 | 488.28 | 250,968 |
VTV | Năng lượng và Môi trường VICEM | 2,255 | 403.74 | 197,449 | 2,045 | 386.92 | 171,606 |
HDO | Hưng Đạo Container | 3,315 | 347.91 | 112,356 | 3,096 | 359.42 | 108,438 |
BNA | Tập đoàn Đầu tư Bảo Ngọc | 2,100 | 399.57 | 227,348 | 1,758 | 383.65 | 182,712 |
UNI | Đầu tư và Phát triển Sao Mai Việt | 1,953 | 310.14 | 173,408 | 1,788 | 318.67 | 163,189 |
DHT | Dược phẩm Hà Tây | 1,067 | 300.31 | 208,929 | 1,437 | 245.77 | 230,326 |
SCI | SCI E&C | 1,557 | 300.00 | 246,730 | 1,216 | 322.89 | 207,383 |
VSP | ShinPetrol | 2,264 | 559.77 | 238,355 | 2,348 | 505.11 | 223,067 |
TTZ | Xây dựng Tiến Trung | 3,330 | 285.41 | 111,492 | 2,560 | 298.87 | 89,755 |
PSG | XL Dầu khí Sài Gòn | 5,900 | 216.70 | 49,249 | 4,400 | 266.56 | 45,182 |
KDM | Tập đoàn GCL | 3,427 | 336.12 | 141,928 | 2,368 | 338.21 | 98,705 |
Last Updated At 15:10 9/5/2025, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.