Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
VHE Dược liệu và Thực phẩm VN 2.650 491,09 264.382 1.857 550,56 207.789
SD9 Sông Đà 9 2.104 625,40 335.609 1.863 669,32 318.170
DTD Đầu tư Phát triển Thành Đạt 1.777 758,12 531.427 1.427 753,50 424.046
AAA An Phát Bioplastics 2.652 787,55 320.135 2.460 808,89 305.005
DVG Tập đoàn Sơn Đại Việt 3.012 503,06 243.570 2.065 559,53 185.785
ICG Xây dựng Sông Hồng 2.343 684,04 294.443 2.323 683,48 291.767
KSD Đầu tư DNA 3.652 570,04 172.492 3.305 578,12 158.300
NBC Than Núi Béo 1.756 590,26 424.184 1.392 636,53 362.430
PSI Chứng khoán Dầu khí 2.409 602,16 290.764 2.071 618,82 256.826
SDD Xây lắp Sông Đà 3.128 556,55 190.978 2.914 575,35 183.954
C69 Xây dựng 1369 2.325 568,44 370.829 1.533 642,46 276.276
VC3 Tập đoàn Nam Mê Kông 2.607 1.020,82 497.090 2.054 921,64 353.529
PVE Tư vấn Dầu khí 2.553 466,62 206.630 2.258 531,51 208.221
VCS VICOSTONE 993 710,96 835.306 851 719,03 724.416
IVS Chứng khoán Guotai Junan (Việt Nam) 3.306 839,23 245.952 3.412 636,41 192.491
PVA Xây dựng dầu khí Nghệ An 2.504 691,47 289.339 2.390 664,38 265.376
DBC Tập đoàn DABACO 2.186 677,92 290.026 2.337 647,33 296.141
SDT Sông Đà 10 2.675 405,81 183.932 2.206 474,09 177.212
NAG Tập đoàn Nagakawa 2.457 455,38 222.551 2.046 491,85 200.185
SD5 Sông Đà 5 2.230 416,47 209.628 1.987 465,33 208.644

Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.