From date:
To date:
Unmatched Bid Vol
Ticker | Company Name | Avg buy volume per order |
Buy Volume
(mn Shares) |
Buy Value | Avg sell volume per order |
Sell Volume
(mn Shares) |
Sell Value |
---|---|---|---|---|---|---|---|
SDD | Xây lắp Sông Đà | 3,128 | 556.55 | 190,978 | 2,914 | 575.35 | 183,954 |
PVE | Tư vấn Dầu khí | 2,553 | 466.62 | 206,630 | 2,258 | 531.51 | 208,221 |
GKM | Khang Minh Group | 4,575 | 771.23 | 277,194 | 2,782 | 760.15 | 166,148 |
PVA | Xây dựng dầu khí Nghệ An | 2,504 | 691.47 | 289,339 | 2,390 | 664.38 | 265,376 |
SD5 | Sông Đà 5 | 2,218 | 439.50 | 220,867 | 1,990 | 487.77 | 219,917 |
OCH | Khách sạn và Dịch vụ OCH | 3,114 | 388.80 | 185,760 | 2,093 | 481.54 | 154,628 |
EVS | Chứng khoán EVS | 2,542 | 480.22 | 257,639 | 1,864 | 530.88 | 208,834 |
SDT | Sông Đà 10 | 2,675 | 405.81 | 183,932 | 2,206 | 474.09 | 177,212 |
IPA | Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 2,026 | 576.31 | 375,078 | 1,537 | 591.46 | 291,894 |
TVD | Than Vàng Danh | 1,799 | 436.93 | 325,271 | 1,343 | 498.38 | 276,970 |
PXA | Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An | 4,494 | 346.67 | 96,360 | 3,598 | 391.24 | 87,053 |
NSH | Nhôm Sông Hồng | 2,591 | 477.60 | 275,811 | 1,732 | 534.36 | 206,229 |
L14 | Licogi 14 | 759 | 533.00 | 951,263 | 560 | 578.59 | 762,218 |
SDA | XKLĐ Sông Đà | 1,983 | 432.15 | 292,185 | 1,479 | 474.69 | 239,329 |
DBC | Tập đoàn DABACO | 2,181 | 686.50 | 295,497 | 2,323 | 660.44 | 302,842 |
SDH | Hạ tầng Sông Đà | 2,707 | 527.64 | 201,210 | 2,622 | 540.01 | 199,453 |
HDA | Hãng sơn Đông Á | 3,051 | 560.81 | 218,230 | 2,570 | 553.76 | 181,504 |
MAC | Tập đoàn Macstar | 2,449 | 430.94 | 198,019 | 2,176 | 444.95 | 181,673 |
CMS | Tập đoàn CMH Việt Nam | 2,122 | 423.86 | 262,667 | 1,614 | 452.40 | 213,190 |
BAM | Khoáng sản và Luyện kim Bắc Á | 6,609 | 352.95 | 75,610 | 4,668 | 406.36 | 61,483 |
Last Updated At 15:10 9/5/2025, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.