Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
HBB Habubank 8.450 1.923,73 292.267 6.582 1.996,32 236.239
BVS Chứng khoán Bảo Việt 2.252 2.429,53 1.217.180 1.996 2.525,91 1.121.500
PV2 Đầu tư PV2 4.746 1.263,80 331.542 3.812 1.374,81 289.690
LAS Hóa chất Lâm Thao 2.115 1.649,23 997.589 1.653 1.861,77 880.387
DDG Đầu tư CN XNK Đông Dương 3.734 952,00 461.384 2.063 1.324,65 354.796
NVB Ngân hàng Quốc Dân 6.059 2.856,47 569.378 5.017 2.955,25 487.775
FID Đầu tư và PT doanh nghiệp VN 5.304 1.039,41 316.913 3.280 1.235,22 232.902
DPS Đầu tư Phát triển Sóc Sơn 9.057 1.016,20 140.417 7.237 1.086,30 119.938
WSS Chứng khoán Phố Wall 4.112 1.333,86 357.156 3.735 1.424,18 346.312
SPI Spiral Galaxy 5.667 1.183,95 302.669 3.912 1.239,55 218.718
HKB Thực phẩm Hà Nội - Kinh Bắc 9.184 1.340,43 238.644 5.617 1.425,03 155.156
HHG Vận tải Hoàng Hà 3.802 1.144,49 434.021 2.637 1.268,66 333.651
API Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương 2.903 1.259,53 599.118 2.102 1.430,20 492.610
S99 Sông Đà 9.09 (SCI) 2.504 1.471,62 666.448 2.208 1.494,92 596.952
VIX Chứng khoán VIX 5.036 1.620,12 321.475 5.040 1.538,23 305.444
SRA SARA Việt Nam 2.766 973,85 464.958 2.094 1.091,86 394.812
PVG Kinh doanh LPG Việt Nam 2.651 1.276,56 540.476 2.362 1.340,52 505.729
AAV Việt Tiên Sơn Địa ốc 2.935 1.105,34 565.052 1.956 1.267,99 432.088
TAR Nông nghiệp CN cao Trung An 1.815 1.500,98 1.052.473 1.426 1.605,89 884.922
NHP Sản xuất XNK NHP 8.141 1.020,51 140.972 7.239 895,97 110.052

Cập nhật lúc 15:10 17/01/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.