Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
PGS | Khí Miền Nam | 2.537 | 1.264,47 | 518.948 | 2.437 | 1.298,12 | 511.730 |
KSK | Khoáng sản luyện kim màu | 8.332 | 698,19 | 107.189 | 6.514 | 800,42 | 96.061 |
FIT | Tập đoàn F.I.T | 5.995 | 1.911,93 | 317.972 | 6.013 | 1.581,16 | 263.759 |
KHB | Khoáng sản Hòa Bình | 7.028 | 770,43 | 230.760 | 3.339 | 863,31 | 122.832 |
VKC | VKC Holdings | 3.619 | 878,53 | 310.235 | 2.832 | 913,70 | 252.469 |
AAV | Việt Tiên Sơn Địa ốc | 2.751 | 915,70 | 508.428 | 1.801 | 1.031,35 | 374.950 |
VGC | Tổng Công ty Viglacera | 4.751 | 943,79 | 236.887 | 3.984 | 1.090,02 | 229.422 |
THV | Tập đoàn Thái Hòa VN | 5.873 | 749,37 | 148.961 | 5.031 | 826,79 | 140.787 |
CVN | Vinam Group | 2.886 | 624,64 | 288.588 | 2.164 | 694,86 | 240.806 |
PLC | Hóa dầu Petrolimex | 1.552 | 936,73 | 735.559 | 1.273 | 1.014,23 | 653.562 |
CTS | Chứng khoán Vietinbank | 3.131 | 729,95 | 253.105 | 2.884 | 809,87 | 258.700 |
PVV | Vinaconex 39 | 5.001 | 603,85 | 128.969 | 4.682 | 598,92 | 119.759 |
KSQ | CNC Capital Việt Nam | 3.332 | 728,90 | 270.339 | 2.696 | 712,00 | 213.665 |
PVB | Bọc ống Dầu khí Việt Nam | 1.840 | 804,17 | 528.348 | 1.522 | 852,83 | 463.500 |
HOM | Xi măng VICEM Hoàng Mai | 2.387 | 584,31 | 267.148 | 2.187 | 614,26 | 257.349 |
MPT | Tập đoàn MPT | 5.866 | 660,34 | 142.100 | 4.647 | 662,64 | 112.960 |
VHE | Dược liệu và Thực phẩm VN | 2.790 | 537,27 | 270.117 | 1.989 | 592,67 | 212.458 |
PVI | Bảo hiểm PVI | 1.939 | 972,41 | 483.642 | 2.011 | 923,82 | 476.438 |
SD6 | Sông Đà 6 | 2.428 | 539,02 | 260.650 | 2.068 | 606,62 | 249.805 |
TC6 | Than Cọc Sáu | 2.088 | 484,60 | 318.647 | 1.521 | 584,76 | 280.052 |
Cập nhật lúc 15:10 31/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.