Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
MBG Tập đoàn MBG 3.782 2.909,57 1.097.247 2.652 3.439,17 909.448
VIG Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam 4.131 3.005,10 908.732 3.307 3.258,71 788.902
PVC Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí 2.358 3.751,41 1.950.838 1.923 4.249,69 1.802.494
DCS Đại Châu 6.440 2.721,55 481.007 5.658 2.962,59 460.034
PVL Đầu tư Nhà Đất Việt 4.381 2.913,73 864.174 3.372 3.161,20 721.579
SHN Đầu tư Tổng hợp Hà Nội 4.913 3.425,17 711.256 4.816 3.311,41 673.977
KVC XNK Inox Kim Vĩ 6.008 2.487,95 549.045 4.531 2.524,25 420.180
MBS Chứng khoán MB 2.160 4.000,70 2.315.957 1.727 4.220,30 1.953.650
MST Đầu tư MST 4.821 2.575,30 704.373 3.656 2.831,29 587.340
IDC IDICO 2.080 3.926,91 2.398.767 1.637 4.155,97 1.998.541
LIG Licogi 13 3.440 2.010,47 798.373 2.518 2.321,51 674.778
VGS Ống thép Việt Đức 2.582 2.720,99 1.280.311 2.125 2.934,23 1.136.577
DST Đầu tư Sao Thăng Long 5.299 2.483,66 647.141 3.838 2.582,89 487.446
TVC Tập đoàn Trí Việt 3.425 3.048,14 986.702 3.089 2.787,00 813.757
TTH TM và DV Tiến Thành 4.408 1.705,53 535.631 3.184 1.858,95 421.722
NDN PT Nhà Đà Nẵng 2.758 2.163,70 1.003.366 2.156 2.398,99 869.913
ITQ Tập đoàn Thiên Quang 4.289 1.618,34 486.806 3.324 1.764,33 411.387
DL1 Tập đoàn Alpha 7 3.147 1.499,66 701.970 2.136 1.804,06 573.237
BCC Xi măng Bỉm Sơn 2.289 2.032,23 1.078.148 1.885 2.244,30 980.437
NRC Tập đoàn Danh Khôi 4.171 1.468,40 476.151 3.084 1.613,66 386.903

Cập nhật lúc 15:10 09/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.