Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
IDJ Đầu tư IDJ Việt Nam 2.937 3.086,51 1.457.342 2.118 3.503,32 1.192.953
MBG Tập đoàn MBG 3.713 2.762,01 1.056.031 2.615 3.218,35 866.822
TNG Đầu tư và Thương mại TNG 2.303 4.067,17 2.178.309 1.867 4.452,16 1.932.816
PVC Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí 2.329 3.490,24 1.812.605 1.926 3.918,53 1.682.663
PVL Đầu tư Nhà Đất Việt 4.381 2.913,73 864.174 3.372 3.161,20 721.579
SHN Đầu tư Tổng hợp Hà Nội 4.931 3.424,48 709.099 4.829 3.310,02 671.257
KVC XNK Inox Kim Vĩ 6.008 2.487,95 549.045 4.531 2.524,25 420.180
MST Đầu tư MST 4.725 2.322,77 645.732 3.597 2.521,51 533.655
IDC IDICO 2.154 3.615,29 2.131.312 1.696 3.816,70 1.772.256
MBS Chứng khoán MB 2.153 3.249,98 1.886.285 1.723 3.440,83 1.598.167
DST Đầu tư Sao Thăng Long 5.348 2.442,91 631.709 3.867 2.530,61 473.223
VGS Ống thép Việt Đức 2.774 2.525,75 1.092.155 2.313 2.716,47 979.310
LIG Licogi 13 3.275 1.802,44 747.287 2.412 2.032,71 620.749
NDN PT Nhà Đà Nẵng 2.772 2.109,46 968.167 2.179 2.324,48 838.682
TVC Tập đoàn Trí Việt 3.408 2.886,95 927.596 3.112 2.586,67 758.956
TTH TM và DV Tiến Thành 4.343 1.592,74 503.188 3.165 1.710,61 393.876
ITQ Tập đoàn Thiên Quang 4.248 1.528,67 465.971 3.281 1.665,64 392.106
HBB Habubank 8.450 1.923,73 292.267 6.582 1.996,32 236.239
BCC Xi măng Bỉm Sơn 2.298 1.987,54 1.050.071 1.893 2.186,82 951.810
BVS Chứng khoán Bảo Việt 2.378 2.249,95 1.049.180 2.144 2.330,67 980.156

Cập nhật lúc 15:10 24/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.