Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BII | Đầu tư và Phát triển Công nghiệp Bảo Thư | 4.789 | 2.641,44 | 857.401 | 3.081 | 3.184,27 | 664.925 |
PVC | Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí | 2.369 | 3.827,97 | 1.989.700 | 1.924 | 4.352,32 | 1.837.365 |
VIG | Chứng khoán Đầu tư Tài chính Việt Nam | 4.109 | 3.036,19 | 920.619 | 3.298 | 3.295,47 | 802.007 |
DCS | Đại Châu | 6.440 | 2.721,55 | 481.007 | 5.658 | 2.962,59 | 460.034 |
MBS | Chứng khoán MB | 2.180 | 4.307,29 | 2.470.098 | 1.744 | 4.559,18 | 2.091.047 |
MST | Đầu tư MST | 4.981 | 2.786,30 | 739.506 | 3.768 | 3.118,61 | 626.095 |
PVL | Đầu tư Nhà Đất Việt | 4.381 | 2.913,73 | 864.174 | 3.372 | 3.161,20 | 721.579 |
SHN | Đầu tư Tổng hợp Hà Nội | 4.902 | 3.425,51 | 712.266 | 4.809 | 3.312,23 | 675.660 |
KVC | XNK Inox Kim Vĩ | 6.008 | 2.487,95 | 549.045 | 4.531 | 2.524,25 | 420.180 |
LIG | Licogi 13 | 3.524 | 2.108,93 | 816.836 | 2.582 | 2.448,48 | 694.820 |
IDC | IDICO | 2.045 | 4.013,97 | 2.481.026 | 1.618 | 4.256,51 | 2.081.470 |
VGS | Ống thép Việt Đức | 2.541 | 2.783,06 | 1.336.933 | 2.082 | 3.009,45 | 1.184.194 |
DST | Đầu tư Sao Thăng Long | 5.269 | 2.528,24 | 658.034 | 3.842 | 2.626,01 | 498.420 |
TVC | Tập đoàn Trí Việt | 3.432 | 3.095,63 | 1.003.109 | 3.086 | 2.846,49 | 829.341 |
TTH | TM và DV Tiến Thành | 4.434 | 1.763,17 | 545.309 | 3.233 | 1.910,99 | 430.973 |
NDN | PT Nhà Đà Nẵng | 2.749 | 2.192,94 | 1.016.140 | 2.158 | 2.432,30 | 884.632 |
ITQ | Tập đoàn Thiên Quang | 4.362 | 1.691,51 | 498.601 | 3.393 | 1.836,35 | 421.018 |
NRC | Tập đoàn Danh Khôi | 4.342 | 1.597,04 | 494.297 | 3.231 | 1.759,13 | 405.146 |
DL1 | Tập đoàn Alpha 7 | 3.214 | 1.582,31 | 724.949 | 2.183 | 1.903,07 | 592.157 |
BCC | Xi măng Bỉm Sơn | 2.289 | 2.047,41 | 1.087.105 | 1.883 | 2.264,57 | 989.370 |
Cập nhật lúc 15:10 25/03/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.