Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
PSW Phân bón hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ 1.585 76,30 81.727 934 97,35 61.410
NDF Nông sản XK Nam Định 3.121 143,09 58.794 2.434 150,44 48.202
VDS Chứng khoán Rồng Việt 2.672 99,24 37.972 2.613 107,53 40.239
TA9 Xây lắp Thành An 96 1.652 66,49 58.373 1.139 89,35 54.072
LHC XD Thủy lợi Lâm Đồng 1.093 68,39 75.222 909 92,42 84.555
PHP Cảng Hải Phòng 1.065 103,85 137.351 756 120,09 112.771
BSI Chứng khoán BIDV 1.906 190,52 126.286 1.509 210,60 110.486
HCC Bê tông Hòa Cầm 1.224 68,59 71.982 953 83,88 68.507
SCJ Xi măng Sài Sơn 1.689 111,62 65.408 1.707 117,86 69.786
POT Thiết bị Bưu điện Postef 1.494 182,96 117.178 1.561 171,67 114.916
BKC Khoáng sản Bắc Kạn 1.402 125,47 95.815 1.309 133,66 95.342
SED Phát triển GD Phương Nam 1.356 73,75 62.323 1.183 82,95 61.166
SJE Sông Đà 11 1.422 136,14 100.836 1.350 144,35 101.537
DHP Điện cơ Hải Phòng 2.475 77,13 35.608 2.166 85,66 34.611
DAD Phát triển GD Đà Nẵng 1.153 45,46 45.409 1.001 71,00 61.578
THD Công ty Thaiholdings 1.161 324,31 559.216 580 288,36 248.336
S55 Sông Đà 505 1.234 118,81 87.783 1.353 109,16 88.477
TPP Nhựa Tân Phú VN 1.787 68,09 46.589 1.461 85,59 47.909
G20 Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc 4.297 91,08 24.523 3.714 95,06 22.120
TST Dịch vụ KT Viễn Thông 1.690 93,92 55.586 1.690 102,57 60.703

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.