Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DNP | Nhựa Đồng Nai | 1.682 | 147,24 | 96.931 | 1.519 | 156,54 | 93.080 |
BLF | Thủy sản Bạc Liêu | 1.798 | 143,34 | 80.663 | 1.777 | 142,67 | 79.368 |
PHH | Hồng Hà Việt Nam | 2.511 | 184,29 | 74.507 | 2.473 | 178,84 | 71.228 |
V15 | Vinaconex 15 | 2.462 | 151,23 | 67.178 | 2.251 | 156,95 | 63.744 |
SD4 | Sông Đà 4 | 1.549 | 105,04 | 77.350 | 1.358 | 113,81 | 73.487 |
VE1 | VNECO 1 | 1.500 | 139,73 | 96.676 | 1.445 | 142,10 | 94.764 |
MCO | BDC Việt Nam | 1.649 | 118,96 | 70.345 | 1.691 | 109,26 | 66.250 |
KBC | TCT Đô thị Kinh Bắc | 2.088 | 234,50 | 125.615 | 1.867 | 238,03 | 114.017 |
TEG | TECGROUP | 3.419 | 179,29 | 56.357 | 3.181 | 166,00 | 48.557 |
MEC | Lắp máy Sông Đà | 1.708 | 78,87 | 49.281 | 1.600 | 97,75 | 57.233 |
PDC | Dầu khí Phương Đông | 1.881 | 128,76 | 76.519 | 1.683 | 134,30 | 71.412 |
SSM | Kết cấu Thép VNECO | 1.348 | 133,17 | 95.471 | 1.395 | 131,20 | 97.303 |
TCS | Than Cao Sơn | 2.178 | 101,34 | 47.470 | 2.135 | 104,16 | 47.817 |
VCC | Vinaconex 25 | 1.431 | 95,59 | 77.961 | 1.226 | 110,07 | 76.924 |
L18 | LICOGI - 18 | 1.017 | 148,27 | 179.586 | 826 | 154,23 | 151.644 |
PDB | DIN Capital | 1.819 | 141,57 | 90.625 | 1.562 | 141,67 | 77.887 |
VFS | Chứng khoán Nhất Việt | 3.355 | 120,14 | 50.689 | 2.370 | 156,45 | 46.627 |
CET | HTC Holding | 2.195 | 90,14 | 55.347 | 1.629 | 107,21 | 48.836 |
TJC | Dịch vụ Vận tải và Thương mại | 1.741 | 119,10 | 71.002 | 1.677 | 124,15 | 71.314 |
QNC | Xi măng Quảng Ninh | 1.965 | 139,00 | 67.356 | 2.064 | 136,93 | 69.682 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.