Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
PSW Phân bón hóa chất dầu khí Tây Nam Bộ 1.633 102,64 98.476 1.042 123,33 75.523
PTI Bảo hiểm Bưu điện 1.883 118,47 60.839 1.947 131,75 69.957
DZM Cơ điện Dzĩ An 1.691 128,82 85.007 1.515 138,37 81.834
LCS Licogi 16.6 2.224 168,35 74.420 2.262 147,01 66.114
VE1 VNECO 1 1.549 159,07 102.865 1.546 155,03 100.069
SJE Sông Đà 11 1.502 178,65 133.272 1.340 188,30 125.377
PTS Vận tải Petrolimex HP 1.476 116,09 75.311 1.541 118,58 80.349
VAT Viễn thông Vạn Xuân 2.678 131,62 54.209 2.428 132,44 49.450
APG Chứng khoán APG 3.540 141,69 39.933 3.548 163,44 46.169
DAD Phát triển GD Đà Nẵng 1.323 47,18 48.326 976 85,50 64.649
TA9 Xây lắp Thành An 96 1.700 85,15 71.532 1.190 110,90 65.243
BLF Thủy sản Bạc Liêu 1.798 143,34 80.663 1.777 142,67 79.368
PHH Hồng Hà Việt Nam 2.511 184,29 74.507 2.473 178,84 71.228
LHC XD Thủy lợi Lâm Đồng 1.127 82,33 86.815 948 111,13 98.579
VCC Vinaconex 25 1.443 100,04 82.149 1.218 116,74 80.901
V15 Vinaconex 15 2.462 151,23 67.178 2.251 156,95 63.744
SD4 Sông Đà 4 1.549 105,04 77.350 1.358 113,81 73.487
CET HTC Holding 2.075 99,11 63.447 1.562 115,83 55.810
PDB DIN Capital 1.765 147,80 97.326 1.519 148,05 83.885
KBC TCT Đô thị Kinh Bắc 2.088 234,50 125.615 1.867 238,03 114.017

Cập nhật lúc 15:10 15/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.