Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
SMT SAMETEL 1.053 62,85 72.373 868 79,07 75.085
PVR Đầu tư PVR Hà Nội 2.240 97,58 42.700 2.285 108,32 48.352
MCF Cơ khí và Lương thực Thực phẩm 1.330 47,61 41.414 1.150 65,47 49.230
DC2 DIC Số 2 1.620 48,57 42.549 1.142 66,96 41.325
HTP In SGK Hòa Phát 2.912 215,91 78.726 2.743 206,44 70.881
TV4 Tư vấn XD Điện 4 1.355 97,11 68.248 1.423 89,35 65.934
TTC Gạch men Thanh Thanh 1.415 79,38 55.090 1.441 82,05 57.982
BAB Ngân hàng Bắc Á 1.443 79,22 63.760 1.242 73,93 51.247
NET Bột giặt Net 1.008 61,97 74.280 834 76,61 75.988
ALV Xây dựng ALVICO 1.761 74,22 45.396 1.635 86,19 48.936
HHP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng 4.911 159,13 54.229 2.934 152,54 31.060
PCG Đầu tư PT Gas Đô thị 1.594 73,51 60.941 1.206 87,50 54.891
CIA DV Sân Bay Cam Ranh 1.203 66,47 80.381 827 78,67 65.407
INN Bao bì và In Nông Nghiệp 1.100 82,11 83.936 978 82,18 74.735
CAP Lâm nông sản Yên Bái 680 74,46 133.310 559 80,40 118.220
NBP Nhiệt điện Ninh Bình 1.600 117,06 62.656 1.868 106,69 66.672
AGC ANGIANG COFFEE 1.895 119,72 62.680 1.910 112,71 59.475
DIH PT Xây dựng Hội An 1.250 48,38 54.688 885 68,69 54.932
GBS Chứng Khoán Golden Bridge Vn 4.456 120,41 31.553 3.816 121,20 27.198
SCL Sông Đà Cao Cường 1.938 69,29 41.767 1.659 82,99 42.826

Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.