Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
TPP Nhựa Tân Phú VN 1.852 72,38 48.005 1.508 89,98 48.592
MCF Cơ khí và Lương thực Thực phẩm 1.324 51,72 46.666 1.108 70,88 53.518
TV4 Tư vấn XD Điện 4 1.382 103,02 72.440 1.422 95,44 69.055
S55 Sông Đà 505 1.235 119,80 88.659 1.351 110,16 89.203
G20 Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc 4.297 91,08 24.523 3.714 95,06 22.120
TST Dịch vụ KT Viễn Thông 1.690 93,92 55.586 1.690 102,57 60.703
CAP Lâm nông sản Yên Bái 678 85,37 159.739 534 92,89 136.995
IDV PT Hạ tầng Vĩnh Phúc 775 80,85 130.274 621 91,54 118.099
DC2 DIC Số 2 1.594 49,38 43.578 1.133 69,25 43.439
CIA DV Sân Bay Cam Ranh 1.195 71,95 87.552 822 85,73 71.760
PVR Đầu tư PVR Hà Nội 2.240 97,58 42.700 2.285 108,32 48.352
NET Bột giặt Net 1.003 64,54 80.282 804 80,79 80.575
NST Thuốc lá Ngân Sơn 1.236 55,54 47.663 1.165 72,19 58.421
TKG SX và T.Mại Tùng Khánh 3.384 122,78 53.474 2.296 138,42 40.907
TTC Gạch men Thanh Thanh 1.396 79,97 56.579 1.413 82,91 59.398
V21 Vinaconex 21 1.684 82,36 59.213 1.391 95,88 56.930
VNF VINAFREIGHT 1.601 85,12 58.594 1.453 87,69 54.761
DIH PT Xây dựng Hội An 1.236 51,71 58.066 891 72,72 58.815
PCG Đầu tư PT Gas Đô thị 1.556 76,59 64.670 1.184 90,20 57.972
LDP Dược Lâm Đồng - Ladophar 1.482 103,01 71.062 1.450 104,66 70.622

Cập nhật lúc 15:10 14/02/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.