Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
NST | Thuốc lá Ngân Sơn | 1.168 | 51,00 | 45.340 | 1.125 | 65,75 | 56.292 |
LDP | Dược Lâm Đồng - Ladophar | 1.428 | 94,87 | 66.542 | 1.426 | 94,62 | 66.262 |
VNF | VINAFREIGHT | 1.594 | 75,91 | 52.807 | 1.438 | 78,49 | 49.249 |
DBT | Dược phẩm Bến Tre | 1.621 | 51,86 | 39.358 | 1.318 | 65,50 | 40.419 |
TKG | SX và T.Mại Tùng Khánh | 3.434 | 117,76 | 49.510 | 2.379 | 127,76 | 37.200 |
V21 | Vinaconex 21 | 1.669 | 75,34 | 54.378 | 1.386 | 86,45 | 51.793 |
IDV | PT Hạ tầng Vĩnh Phúc | 723 | 68,38 | 111.581 | 613 | 74,76 | 103.437 |
SD3 | Sông Đà 3 | 1.643 | 118,21 | 65.354 | 1.809 | 113,75 | 69.252 |
VC1 | Xây dựng số 1 | 1.567 | 87,51 | 55.472 | 1.578 | 87,45 | 55.793 |
PBP | Bao bì Dầu khí VN | 983 | 52,23 | 74.374 | 702 | 69,42 | 70.608 |
SME | Chứng Khoán Sme | 3.208 | 97,96 | 33.332 | 2.939 | 101,63 | 31.684 |
GLT | KT Điện Toàn Cầu | 1.360 | 46,07 | 32.603 | 1.413 | 61,34 | 45.118 |
MDC | Than Mông Dương | 1.191 | 101,91 | 62.341 | 1.635 | 68,33 | 57.362 |
MHL | Minh Hữu Liên | 1.950 | 48,86 | 27.851 | 1.755 | 60,52 | 31.034 |
PGN | Phụ Gia Nhựa | 1.625 | 86,52 | 63.430 | 1.364 | 87,08 | 53.582 |
S74 | Sông Đà 7.04 | 1.622 | 72,99 | 45.414 | 1.607 | 79,83 | 49.215 |
HKT | Đầu tư Ego Việt Nam | 2.113 | 70,92 | 32.828 | 2.160 | 67,95 | 32.163 |
DC4 | Xây dựng DIC Holdings | 1.433 | 63,13 | 47.927 | 1.317 | 70,21 | 48.982 |
THB | Bia Hà Nội - Thanh Hóa | 1.544 | 56,82 | 41.033 | 1.385 | 68,27 | 44.212 |
SGD | Sách GD TP.HCM | 1.466 | 78,78 | 50.849 | 1.549 | 80,21 | 54.712 |
Cập nhật lúc 15:10 26/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.