Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
LSS | Mía đường Lam Sơn | 2.776 | 2.365,25 | 1.032.280 | 2.291 | 2.511,95 | 904.731 |
PTL | Victory Capital | 5.229 | 2.741,92 | 591.641 | 4.634 | 2.477,27 | 473.765 |
VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | 1.516 | 2.306,58 | 1.866.869 | 1.236 | 2.472,19 | 1.631.119 |
KMR | MIRAE | 3.840 | 2.391,17 | 744.044 | 3.214 | 2.405,29 | 626.316 |
TTB | Tập đoàn Tiến Bộ | 4.522 | 2.076,74 | 653.259 | 3.179 | 2.380,59 | 526.449 |
PNJ | Vàng Phú Nhuận | 1.180 | 2.243,20 | 2.311.407 | 970 | 2.347,19 | 1.989.550 |
MCG | Năng lượng và Bất động sản MCG | 4.619 | 2.296,46 | 585.364 | 3.923 | 2.328,03 | 503.975 |
VTO | VITACO | 3.076 | 2.239,15 | 826.733 | 2.708 | 2.320,97 | 754.555 |
GEG | Điện Gia Lai | 2.236 | 2.118,87 | 1.237.632 | 1.712 | 2.302,77 | 1.030.074 |
CTI | Cường Thuận IDICO | 2.931 | 2.284,58 | 949.623 | 2.406 | 2.306,99 | 787.135 |
EVF | Tài chính Điện lực | 4.884 | 2.240,63 | 592.111 | 3.784 | 2.287,99 | 468.435 |
FTS | Chứng khoán FPT | 1.842 | 2.194,38 | 1.483.318 | 1.479 | 2.261,82 | 1.227.927 |
CMX | CAMIMEX Group | 2.249 | 2.076,15 | 1.202.259 | 1.727 | 2.254,59 | 1.002.284 |
BAF | Nông nghiệp BAF Việt Nam | 3.903 | 2.680,69 | 789.093 | 3.397 | 2.293,55 | 587.580 |
VGC | Tổng Công ty Viglacera | 2.187 | 1.970,08 | 1.158.272 | 1.701 | 2.175,03 | 994.511 |
MHC | CTCP MHC | 3.409 | 2.265,99 | 775.267 | 2.923 | 2.175,42 | 638.107 |
CKG | Xây dựng Kiên Giang | 2.519 | 2.098,91 | 1.029.768 | 2.038 | 2.171,81 | 862.024 |
KSS | Na Rì Hamico | 5.029 | 2.024,58 | 459.213 | 4.409 | 2.150,48 | 427.649 |
PXS | Lắp máy Dầu khí | 3.390 | 2.033,45 | 727.353 | 2.796 | 2.150,50 | 634.323 |
TCD | ĐT Phát triển CN và Vận tải | 3.384 | 2.012,29 | 783.211 | 2.569 | 2.125,29 | 627.989 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.