Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
TDC | Becamex TDC | 3.351 | 3.178,07 | 1.137.344 | 2.794 | 3.234,78 | 965.197 |
HVN | Vietnam Airlines | 1.993 | 3.072,89 | 2.062.330 | 1.490 | 3.228,18 | 1.619.797 |
APH | Tập đoàn An Phát Holdings | 3.353 | 3.331,34 | 1.256.685 | 2.651 | 3.130,58 | 933.581 |
TNI | Tập đoàn Thành Nam | 4.733 | 2.793,46 | 876.422 | 3.187 | 3.037,27 | 641.666 |
QBS | Xuất nhập khẩu Quảng Bình | 4.706 | 2.948,10 | 865.353 | 3.407 | 3.011,14 | 639.854 |
KDC | Tập đoàn KIDO | 2.795 | 2.726,86 | 1.076.091 | 2.534 | 3.049,29 | 1.091.097 |
PPC | Nhiệt điện Phả Lại | 2.818 | 2.928,25 | 1.191.324 | 2.458 | 2.981,78 | 1.058.130 |
CTS | Chứng khoán Vietinbank | 2.336 | 2.859,79 | 1.451.200 | 1.971 | 2.939,41 | 1.258.064 |
ORS | Chứng khoán Tiên Phong | 3.466 | 2.859,46 | 1.068.545 | 2.676 | 2.924,99 | 844.001 |
NT2 | Điện lực Nhơn Trạch 2 | 2.433 | 2.677,48 | 1.338.877 | 2.000 | 2.815,97 | 1.157.510 |
VIP | Vận tải Xăng dầu VIPCO | 3.298 | 2.769,28 | 938.661 | 2.950 | 2.784,73 | 844.248 |
SHI | Quốc tế Sơn Hà | 4.819 | 2.712,43 | 658.225 | 4.121 | 2.785,53 | 577.975 |
ITC | Đầu tư kinh doanh Nhà | 3.589 | 2.794,34 | 868.517 | 3.217 | 2.679,85 | 746.629 |
DGW | Thế Giới Số | 1.543 | 2.518,46 | 2.053.818 | 1.226 | 2.618,44 | 1.697.225 |
HVG | Thủy sản Hùng Vương | 4.677 | 2.384,97 | 616.353 | 3.869 | 2.596,94 | 555.310 |
FRT | Bán lẻ FPT | 1.346 | 2.427,60 | 2.177.631 | 1.115 | 2.565,69 | 1.906.157 |
HAP | Tập đoàn Hapaco | 3.879 | 2.400,85 | 756.305 | 3.174 | 2.527,53 | 651.521 |
SZC | Sonadezi Châu Đức | 1.753 | 2.450,15 | 1.727.244 | 1.419 | 2.534,56 | 1.445.485 |
DAH | Tập đoàn Khách sạn Đông Á | 4.103 | 2.369,63 | 826.463 | 2.867 | 2.532,41 | 617.201 |
PHR | Cao su Phước Hòa | 1.819 | 2.350,09 | 1.586.481 | 1.481 | 2.524,27 | 1.387.512 |
Cập nhật lúc 15:10 03/05/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.