Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
KDH | Nhà Khang Điền | 2.564 | 3.985,18 | 1.759.135 | 2.265 | 3.954,65 | 1.542.488 |
TCM | Dệt may Thành Công | 2.657 | 3.717,34 | 1.649.672 | 2.253 | 3.925,41 | 1.477.368 |
GTN | GTNfoods | 4.012 | 4.035,38 | 1.164.774 | 3.465 | 3.923,82 | 978.049 |
HDC | Phát triển Nhà BR-VT | 2.325 | 3.606,69 | 2.011.955 | 1.793 | 3.794,52 | 1.631.944 |
APG | Chứng khoán APG | 3.497 | 3.329,50 | 1.297.512 | 2.566 | 3.773,14 | 1.079.075 |
SJF | Đầu tư Sao Thái Dương | 4.653 | 3.479,35 | 1.094.899 | 3.178 | 3.756,81 | 807.363 |
HT1 | VICEM Hà Tiên | 2.660 | 3.534,71 | 1.585.029 | 2.230 | 3.741,93 | 1.406.804 |
EVG | Tập đoàn Everland | 5.268 | 3.367,08 | 978.569 | 3.441 | 3.733,62 | 708.686 |
NTL | Đô thị Từ Liêm | 2.816 | 3.691,49 | 1.515.328 | 2.436 | 3.718,24 | 1.320.290 |
DGC | Hóa chất Đức Giang | 1.561 | 3.575,07 | 2.825.992 | 1.265 | 3.711,34 | 2.377.412 |
HDG | Tập đoàn Hà Đô | 2.329 | 3.776,63 | 1.829.630 | 2.064 | 3.640,75 | 1.563.325 |
DRC | Cao su Đà Nẵng | 2.224 | 3.460,60 | 1.781.965 | 1.942 | 3.592,01 | 1.614.829 |
PLX | Petrolimex | 1.929 | 3.494,96 | 2.038.860 | 1.714 | 3.579,04 | 1.855.132 |
HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 1.803 | 3.301,04 | 2.253.614 | 1.465 | 3.453,29 | 1.915.128 |
FUEIP100 | ETF IPAAM VN100 | 10.604 | 2.728,04 | 314.377 | 8.678 | 3.226,91 | 304.308 |
QCG | Quốc Cường Gia Lai | 4.312 | 3.579,32 | 1.002.922 | 3.569 | 3.387,53 | 785.624 |
GAS | PV Gas | 1.394 | 3.180,04 | 2.691.356 | 1.182 | 3.374,34 | 2.419.967 |
PAN | Tập đoàn PAN | 2.665 | 3.210,99 | 1.475.969 | 2.176 | 3.364,96 | 1.262.793 |
BVH | Tập đoàn Bảo Việt | 1.511 | 3.093,84 | 2.349.812 | 1.317 | 3.313,61 | 2.193.551 |
ANV | Thủy sản Nam Việt | 2.033 | 3.258,20 | 1.921.924 | 1.695 | 3.316,73 | 1.631.841 |
Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.