Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HAS | Hacisco | 1.624 | 151,51 | 88.990 | 1.703 | 141,63 | 87.213 |
VFG | Khử trùng Việt Nam | 1.131 | 148,14 | 131.395 | 1.127 | 139,39 | 123.270 |
CAD | Thủy sản Cadovimex | 2.490 | 148,11 | 67.575 | 2.192 | 140,19 | 56.304 |
TIE | Điện tử TIE | 1.877 | 145,68 | 72.707 | 2.004 | 137,46 | 73.234 |
NCT | DV Hàng hóa Nội Bài | 746 | 127,48 | 225.633 | 565 | 136,63 | 183.260 |
ILB | ICD Tân Cảng Long Bình | 1.377 | 132,81 | 116.936 | 1.136 | 134,39 | 97.605 |
TMS | Transimex | 987 | 109,59 | 133.034 | 824 | 135,36 | 137.110 |
HUB | Xây lắp Huế | 1.418 | 145,26 | 110.149 | 1.319 | 133,37 | 94.074 |
VPK | Bao Bì Dầu Thực Vật | 1.451 | 135,84 | 98.738 | 1.376 | 133,07 | 91.692 |
VPD | Phát triển Điện lực Việt Nam | 1.984 | 126,37 | 72.207 | 1.750 | 131,45 | 66.253 |
TBC | Thủy điện Thác Bà | 1.489 | 108,07 | 88.437 | 1.222 | 118,57 | 79.642 |
MDG | Xây dựng Miền Đông | 2.477 | 114,53 | 48.132 | 2.380 | 117,91 | 47.598 |
PHT | Thép Phúc Tiến | 2.665 | 122,05 | 50.474 | 2.418 | 117,94 | 44.248 |
OPC | Dược phẩm OPC | 1.178 | 93,14 | 100.526 | 927 | 113,15 | 96.038 |
ALP | Đầu tư Alphanam | 1.982 | 163,84 | 62.849 | 2.607 | 114,00 | 57.529 |
GTA | Gỗ Thuận An | 1.068 | 102,88 | 99.112 | 1.038 | 110,95 | 103.841 |
VNL | Vinalink Logistics | 1.145 | 108,68 | 101.316 | 1.073 | 107,71 | 94.067 |
PJT | Vận tải thủy PETROLIMEX | 1.188 | 104,81 | 88.237 | 1.188 | 107,65 | 90.613 |
HRC | Cao su Hòa Bình | 1.497 | 99,53 | 67.516 | 1.474 | 108,92 | 72.752 |
PMG | ĐT và SX Petro Miền Trung | 1.972 | 134,06 | 63.552 | 2.109 | 105,92 | 53.719 |
Cập nhật lúc 15:10 01/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.