Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
TDP Công ty Thuận Đức 3.073 112,28 45.252 2.481 121,98 39.694
PHT Thép Phúc Tiến 2.665 122,05 50.474 2.418 117,94 44.248
TBC Thủy điện Thác Bà 1.529 105,15 82.199 1.279 114,75 75.044
MDG Xây dựng Miền Đông 2.513 111,76 46.831 2.386 115,20 45.843
ALP Đầu tư Alphanam 1.982 163,84 62.849 2.607 114,00 57.529
VFG Khử trùng Việt Nam 1.273 118,40 86.941 1.362 108,57 85.302
CNT Tập đoàn CNT 1.958 144,23 57.547 2.506 107,36 54.841
MPC Thủy sản Minh Phú 1.621 132,64 65.893 2.013 111,95 69.048
PMG ĐT và SX Petro Miền Trung 2.074 133,60 62.097 2.151 104,73 50.491
HRC Cao su Hòa Bình 1.555 98,07 63.762 1.538 107,27 68.973
GTA Gỗ Thuận An 1.064 97,39 91.302 1.067 103,28 97.071
PJT Vận tải thủy PETROLIMEX 1.195 101,27 84.285 1.202 102,79 86.028
HUB Xây lắp Huế 1.398 106,22 85.019 1.249 101,99 72.949
VTP Bưu chính Viettel 1.513 118,87 117.159 1.015 102,04 67.436
OPC Dược phẩm OPC 1.106 79,60 88.885 896 97,86 88.514
SCS DV Hàng hóa Sài Gòn 651 89,63 186.421 481 98,31 150.910
GAB Đầu tư Khai khoáng và Quản lý Tài sản FLC 2.019 252,84 57.796 4.375 99,61 49.346
MAFPF1 MAFPF1 2.284 95,24 39.531 2.409 96,58 42.289
CLC Thuốc lá Cát Lợi 1.063 85,54 100.545 851 95,87 90.173
NAB Ngân hàng Nam Á 5.475 82,99 18.982 4.372 96,85 17.688

Cập nhật lúc 15:10 25/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.