Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VCB | Vietcombank | 1.704 | 6.121,95 | 4.130.322 | 1.482 | 6.427,54 | 3.771.317 |
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 2.390 | 6.105,48 | 2.912.416 | 2.096 | 6.322,59 | 2.645.142 |
NLG | BĐS Nam Long | 2.465 | 6.097,99 | 3.020.507 | 2.019 | 6.189,21 | 2.510.555 |
HPX | Đầu tư Hải Phát | 7.466 | 5.135,51 | 1.124.811 | 4.566 | 6.122,33 | 819.974 |
GMD | Gemadept | 2.221 | 5.534,01 | 2.944.830 | 1.879 | 6.020,97 | 2.710.394 |
TLH | Thép Tiến Lên | 3.782 | 5.412,00 | 1.779.961 | 3.041 | 5.707,98 | 1.509.329 |
JVC | Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 4.220 | 5.334,85 | 1.646.593 | 3.240 | 5.705,65 | 1.352.091 |
DRH | DRH Holdings | 3.896 | 5.287,20 | 1.876.484 | 2.818 | 5.651,44 | 1.450.626 |
VOS | Vận tải Biển Việt Nam | 3.358 | 5.360,17 | 2.041.818 | 2.625 | 5.514,42 | 1.642.119 |
AGR | Agriseco | 3.005 | 5.003,50 | 2.099.068 | 2.384 | 5.416,02 | 1.802.273 |
VIB | VIBBank | 3.697 | 5.306,25 | 1.743.168 | 3.044 | 5.366,50 | 1.451.626 |
MSN | Tập đoàn Masan | 1.585 | 5.003,47 | 3.690.735 | 1.356 | 5.177,68 | 3.265.912 |
KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | 4.722 | 4.545,04 | 1.487.817 | 3.055 | 5.059,36 | 1.071.456 |
PET | Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 2.732 | 4.685,66 | 1.928.483 | 2.430 | 4.886,87 | 1.788.751 |
PC1 | Tập đoàn PC1 | 2.405 | 4.492,72 | 2.271.489 | 1.978 | 4.815,90 | 2.002.348 |
KSB | Khoáng sản Bình Dương | 2.281 | 4.601,74 | 2.402.939 | 1.915 | 4.793,10 | 2.101.535 |
OCB | Ngân hàng Phương Đông | 3.078 | 4.041,31 | 1.681.076 | 2.404 | 4.576,57 | 1.486.980 |
HDG | Tập đoàn Hà Đô | 2.433 | 4.507,37 | 2.122.858 | 2.123 | 4.370,94 | 1.796.539 |
KDH | Nhà Khang Điền | 2.562 | 4.328,30 | 1.917.357 | 2.257 | 4.300,03 | 1.678.694 |
TCM | Dệt may Thành Công | 2.690 | 3.973,84 | 1.763.509 | 2.253 | 4.206,30 | 1.563.849 |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.