Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 2.425 | 5.954,29 | 2.804.074 | 2.123 | 6.184,37 | 2.550.170 |
NLG | BĐS Nam Long | 2.487 | 5.798,90 | 2.852.348 | 2.033 | 5.851,93 | 2.353.068 |
GMD | Gemadept | 2.265 | 5.343,41 | 2.771.149 | 1.928 | 5.799,74 | 2.561.079 |
HPX | Đầu tư Hải Phát | 7.537 | 4.684,19 | 1.023.597 | 4.576 | 5.636,85 | 747.859 |
JVC | Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 4.222 | 5.260,55 | 1.623.772 | 3.240 | 5.626,56 | 1.332.581 |
FUEDCMID | Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 29.717 | 5.342,82 | 197.338 | 27.074 | 5.347,28 | 179.938 |
DRH | DRH Holdings | 3.886 | 5.172,95 | 1.840.652 | 2.810 | 5.528,16 | 1.422.587 |
TLH | Thép Tiến Lên | 3.781 | 5.199,16 | 1.702.947 | 3.053 | 5.484,59 | 1.450.602 |
AGR | Agriseco | 3.038 | 4.756,54 | 1.975.031 | 2.408 | 5.147,94 | 1.694.634 |
VOS | Vận tải Biển Việt Nam | 3.360 | 4.793,97 | 1.842.705 | 2.602 | 4.965,71 | 1.478.039 |
VIB | VIBBank | 3.662 | 4.730,94 | 1.576.583 | 3.001 | 4.800,84 | 1.311.131 |
PET | Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 2.754 | 4.516,61 | 1.839.419 | 2.455 | 4.722,65 | 1.714.920 |
KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | 4.669 | 4.199,15 | 1.385.970 | 3.030 | 4.638,34 | 993.419 |
KSB | Khoáng sản Bình Dương | 2.255 | 4.303,29 | 2.288.915 | 1.880 | 4.518,03 | 2.003.638 |
MSN | Tập đoàn Masan | 1.537 | 4.434,49 | 3.356.699 | 1.321 | 4.537,24 | 2.952.384 |
OCB | Ngân hàng Phương Đông | 3.059 | 3.799,61 | 1.617.694 | 2.349 | 4.307,47 | 1.407.983 |
PC1 | Tập đoàn PC1 | 2.345 | 3.915,48 | 2.032.501 | 1.926 | 4.131,70 | 1.761.776 |
VNE | Xây dựng điện Việt Nam | 4.299 | 4.152,19 | 1.082.637 | 3.835 | 4.025,31 | 936.395 |
KSA | CN Khoáng sản Bình Thuận | 7.806 | 3.411,41 | 609.704 | 5.595 | 3.980,86 | 509.996 |
TDH | Thủ Đức House | 3.802 | 4.087,28 | 1.230.190 | 3.322 | 3.985,56 | 1.048.310 |
Cập nhật lúc 15:10 23/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.