Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTS | Chứng khoán Vietinbank | 2.232 | 3.954,39 | 2.128.692 | 1.858 | 4.085,45 | 1.830.165 |
GAS | PV Gas | 1.392 | 3.829,91 | 3.303.967 | 1.159 | 4.069,91 | 2.922.744 |
KSA | CN Khoáng sản Bình Thuận | 7.806 | 3.411,41 | 609.704 | 5.595 | 3.980,86 | 509.996 |
TDC | Becamex TDC | 3.390 | 3.815,43 | 1.331.760 | 2.865 | 3.893,35 | 1.148.362 |
APH | Tập đoàn An Phát Holdings | 3.462 | 4.037,11 | 1.508.208 | 2.677 | 3.941,14 | 1.138.264 |
GTN | GTNfoods | 4.012 | 4.035,38 | 1.164.774 | 3.465 | 3.923,82 | 978.049 |
SZC | Sonadezi Châu Đức | 1.814 | 3.656,87 | 2.489.586 | 1.469 | 3.895,39 | 2.147.444 |
SJF | Đầu tư Sao Thái Dương | 4.653 | 3.479,35 | 1.094.899 | 3.178 | 3.756,81 | 807.363 |
BVH | Tập đoàn Bảo Việt | 1.500 | 3.527,47 | 2.698.006 | 1.307 | 3.763,14 | 2.508.518 |
DGW | Thế Giới Số | 1.565 | 3.611,23 | 2.909.339 | 1.241 | 3.767,19 | 2.406.763 |
DXS | Dịch vụ BĐS Đất Xanh | 4.150 | 3.527,49 | 1.123.964 | 3.138 | 3.746,57 | 902.858 |
FUEIP100 | ETF IPAAM VN100 | 10.494 | 2.733,61 | 319.936 | 8.544 | 3.233,56 | 308.124 |
PPC | Nhiệt điện Phả Lại | 2.743 | 3.324,32 | 1.393.494 | 2.386 | 3.374,11 | 1.230.032 |
KDC | Tập đoàn KIDO | 2.783 | 3.030,87 | 1.209.017 | 2.507 | 3.378,61 | 1.213.892 |
NT2 | Điện lực Nhơn Trạch 2 | 2.379 | 3.155,91 | 1.621.278 | 1.947 | 3.319,55 | 1.395.332 |
GEG | Điện Gia Lai | 2.440 | 2.931,37 | 1.561.359 | 1.877 | 3.212,39 | 1.316.624 |
VHC | Thủy sản Vĩnh Hoàn | 1.522 | 2.935,03 | 2.397.585 | 1.224 | 3.217,81 | 2.113.746 |
TNI | Tập đoàn Thành Nam | 4.689 | 2.921,39 | 922.643 | 3.166 | 3.187,63 | 679.881 |
TCD | Tập đoàn Xây dựng Tracodi | 3.942 | 2.968,97 | 1.034.329 | 2.870 | 3.156,51 | 800.803 |
SSB | SeABank | 4.310 | 3.006,81 | 897.394 | 3.351 | 3.198,79 | 742.108 |
Cập nhật lúc 15:10 03/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.