Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
AGF Thủy sản An Giang 1.742 153,40 85.215 1.800 149,75 85.941
PNC Văn hóa Phương Nam 2.095 161,93 75.388 2.148 149,09 71.149
VKP Nhựa Tân Hóa 2.756 180,79 66.832 2.705 149,05 54.075
SC5 Xây dựng Số 5 1.477 158,77 102.531 1.549 150,82 102.150
THG XD Tiền Giang 922 157,97 200.465 788 146,59 158.968
SHP Thủy điện Miền Nam 2.711 168,47 57.868 2.911 146,04 53.872
SIP Đầu tư Sài Gòn VRG 2.614 76,17 63.485 1.200 141,21 54.027
CAD Thủy sản Cadovimex 2.490 148,11 67.575 2.192 140,19 56.304
HAS Hacisco 1.653 149,02 86.990 1.713 139,41 84.324
TIE Điện tử TIE 1.877 145,68 72.707 2.004 137,46 73.234
AAM Thủy sản Mekong 1.236 121,51 109.197 1.113 136,49 110.388
SRF SEAREFICO 1.711 97,00 77.675 1.249 134,38 78.531
HVX Xi măng Vicem Hải Vân 1.730 108,43 90.884 1.193 133,95 77.436
SBV Siam Brothers Việt Nam 1.550 124,29 110.639 1.123 134,83 86.966
VPK Bao Bì Dầu Thực Vật 1.451 135,84 98.738 1.376 133,07 91.692
TMS Transimex 1.016 105,15 122.578 858 129,61 127.567
DBT Dược phẩm Bến Tre 1.509 133,27 100.700 1.323 127,19 84.299
NCT DV Hàng hóa Nội Bài 769 118,62 201.582 588 126,91 164.926
ILB ICD Tân Cảng Long Bình 1.407 123,35 104.074 1.185 123,82 87.996
VPD Phát triển Điện lực Việt Nam 2.158 114,10 56.768 2.010 118,81 55.066

Cập nhật lúc 15:10 28/03/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.