Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CEE | Xây dựng Hạ tầng CII | 3.302 | 168,98 | 42.717 | 3.956 | 160,50 | 48.603 |
CAV | Dây cáp điện Việt Nam | 1.373 | 159,47 | 127.593 | 1.250 | 157,19 | 114.469 |
SEC | Ttcs Gia Lai | 3.169 | 140,38 | 48.786 | 2.877 | 155,21 | 48.972 |
THG | XD Tiền Giang | 918 | 172,63 | 209.356 | 825 | 152,18 | 165.732 |
PNC | Văn hóa Phương Nam | 2.076 | 162,57 | 76.600 | 2.122 | 149,62 | 72.076 |
AGF | Thủy sản An Giang | 1.742 | 153,40 | 85.215 | 1.800 | 149,75 | 85.941 |
SHP | Thủy điện Miền Nam | 2.665 | 172,09 | 61.281 | 2.808 | 148,56 | 55.756 |
SC5 | Xây dựng Số 5 | 1.470 | 159,53 | 103.583 | 1.540 | 151,49 | 103.073 |
VKP | Nhựa Tân Hóa | 2.756 | 180,79 | 66.832 | 2.705 | 149,05 | 54.075 |
SRF | SEAREFICO | 1.724 | 100,36 | 80.448 | 1.247 | 142,07 | 82.426 |
HVX | Xi măng Vicem Hải Vân | 1.716 | 114,89 | 95.091 | 1.208 | 138,44 | 80.698 |
AAM | Thủy sản Mekong | 1.224 | 123,00 | 112.973 | 1.089 | 138,30 | 112.961 |
CAD | Thủy sản Cadovimex | 2.490 | 148,11 | 67.575 | 2.192 | 140,19 | 56.304 |
HAS | Hacisco | 1.642 | 149,62 | 87.662 | 1.707 | 140,23 | 85.418 |
TIE | Điện tử TIE | 1.877 | 145,68 | 72.707 | 2.004 | 137,46 | 73.234 |
SBV | Siam Brothers Việt Nam | 1.523 | 125,95 | 113.053 | 1.114 | 136,79 | 89.797 |
VPK | Bao Bì Dầu Thực Vật | 1.451 | 135,84 | 98.738 | 1.376 | 133,07 | 91.692 |
DBT | Dược phẩm Bến Tre | 1.481 | 137,94 | 104.739 | 1.317 | 131,35 | 88.686 |
TMS | Transimex | 1.003 | 107,13 | 126.586 | 846 | 131,99 | 131.571 |
NCT | DV Hàng hóa Nội Bài | 760 | 121,06 | 208.899 | 580 | 129,51 | 170.364 |
Cập nhật lúc 15:10 26/07/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.