Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
CHP Thủy điện Miền Trung 1.916 147,55 89.766 1.644 145,61 75.990
SGR Địa ốc Sài Gòn 1.401 134,32 134.751 997 143,84 102.674
SHP Thủy điện Miền Nam 2.808 162,73 52.143 3.121 141,70 50.459
CAD Thủy sản Cadovimex 2.490 148,11 67.575 2.192 140,19 56.304
THG XD Tiền Giang 936 138,20 183.805 752 137,56 146.996
PVP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương 2.406 126,49 67.447 1.875 137,51 57.150
TIE Điện tử TIE 1.877 145,68 72.707 2.004 137,46 73.234
HAS Hacisco 1.669 147,94 85.846 1.723 138,41 82.907
AAM Thủy sản Mekong 1.265 118,43 102.867 1.151 133,52 105.590
VPK Bao Bì Dầu Thực Vật 1.451 135,84 98.738 1.376 133,07 91.692
HVX Xi măng Vicem Hải Vân 1.780 102,13 84.425 1.210 128,67 72.304
ST8 Đầu tư Phát triển ST8 1.260 153,52 117.108 1.311 130,82 103.829
SBV Siam Brothers Việt Nam 1.566 119,91 107.030 1.120 129,56 82.737
NCT DV Hàng hóa Nội Bài 777 116,30 194.257 599 124,08 159.653
TMS Transimex 1.031 102,25 116.123 881 125,21 121.415
DBT Dược phẩm Bến Tre 1.536 129,64 96.539 1.343 122,50 79.740
ILB ICD Tân Cảng Long Bình 1.423 120,19 99.534 1.208 120,28 84.528
SRF SEAREFICO 1.626 88,34 71.547 1.235 115,98 71.326
PHT Thép Phúc Tiến 2.665 122,05 50.474 2.418 117,94 44.248
VPD Phát triển Điện lực Việt Nam 2.251 108,76 51.477 2.113 113,53 50.434

Cập nhật lúc 15:10 26/09/2023. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.