Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
DBC | Tập đoàn DABACO | 3.612 | 12.264,20 | 3.834.028 | 3.199 | 11.866,50 | 3.285.526 |
IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | 4.299 | 10.664,48 | 3.229.231 | 3.302 | 11.777,82 | 2.739.529 |
DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí | 2.742 | 10.982,94 | 4.670.730 | 2.351 | 11.626,49 | 4.240.027 |
VCI | Chứng khoán Vietcap | 2.972 | 11.045,40 | 4.485.861 | 2.462 | 11.546,78 | 3.884.886 |
HAI | Nông Dược HAI | 7.094 | 10.941,63 | 1.914.270 | 5.716 | 11.386,16 | 1.605.093 |
FUEDCMID | Quỹ ETF DCVFMVNMIDCAP | 36.248 | 10.414,21 | 327.129 | 31.835 | 10.794,53 | 297.795 |
IJC | Becamex IJC | 3.864 | 10.921,19 | 3.235.242 | 3.376 | 11.215,38 | 2.902.427 |
HHV | Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 3.606 | 9.567,97 | 3.358.697 | 2.849 | 10.738,16 | 2.977.593 |
MWG | Thế giới di động | 2.143 | 10.370,56 | 6.129.347 | 1.692 | 10.803,30 | 5.040.729 |
BID | BIDV | 2.500 | 9.665,26 | 4.523.041 | 2.137 | 10.534,73 | 4.213.548 |
FPT | FPT Corp | 1.611 | 9.641,41 | 7.850.654 | 1.228 | 9.916,81 | 6.154.022 |
VIC | VinGroup | 1.838 | 9.036,19 | 6.208.875 | 1.455 | 9.913,30 | 5.392.556 |
AMD | FLC Stone | 6.914 | 9.264,77 | 1.815.904 | 5.102 | 9.690,59 | 1.401.668 |
VNM | VINAMILK | 1.453 | 9.056,34 | 7.590.392 | 1.193 | 9.365,35 | 6.444.411 |
VIB | VIBBank | 4.371 | 8.704,75 | 2.402.144 | 3.624 | 8.874,99 | 2.030.330 |
FCN | FECON CORP | 3.145 | 7.746,68 | 3.055.467 | 2.535 | 8.385,63 | 2.666.600 |
GVR | Tập đoàn CN Cao su VN | 2.633 | 7.642,50 | 3.523.375 | 2.169 | 8.231,20 | 3.125.848 |
TSC | Kỹ thuật NN Cần Thơ | 5.501 | 8.248,90 | 1.778.159 | 4.639 | 7.529,41 | 1.368.627 |
SAM | SAM Holdings | 4.223 | 7.713,86 | 2.023.123 | 3.813 | 7.473,54 | 1.769.758 |
KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | 5.345 | 6.357,14 | 1.915.027 | 3.320 | 7.402,50 | 1.385.061 |
Cập nhật lúc 15:10 18/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.