Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
JVC Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật 4.203 5.626,75 1.738.384 3.237 6.057,48 1.441.390
DRH DRH Holdings 3.981 5.665,68 1.974.658 2.869 6.043,01 1.517.850
HAH Vận tải và Xếp dỡ Hải An 1.815 5.323,38 3.554.553 1.498 5.656,02 3.115.524
HVN Vietnam Airlines 2.312 5.240,01 2.915.111 1.798 5.580,39 2.414.169
PET Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí 2.725 5.379,82 2.237.703 2.404 5.593,02 2.052.188
NTL Đô thị Từ Liêm 2.909 5.256,90 2.192.111 2.398 5.436,98 1.868.724
EVG Tập đoàn Everland 5.189 4.780,96 1.393.602 3.431 5.284,19 1.018.372
DGC Hóa chất Đức Giang 1.459 5.029,20 4.292.379 1.172 5.282,67 3.620.835
TCM Dệt may Thành Công 2.811 4.810,75 2.114.291 2.275 5.221,95 1.857.678
ANV Thủy sản Nam Việt 2.259 4.859,27 2.603.351 1.867 5.014,87 2.220.310
PLX Petrolimex 1.958 4.700,19 2.766.334 1.699 4.798,77 2.451.263
FTS Chứng khoán FPT 1.900 4.244,40 2.853.119 1.488 4.542,97 2.390.481
BAF Nông nghiệp BAF Việt Nam 4.360 5.274,71 1.345.179 3.921 4.568,89 1.047.799
PAN Tập đoàn PAN 2.735 4.185,63 1.859.066 2.251 4.432,03 1.620.779
QCG Quốc Cường Gia Lai 4.245 4.483,41 1.317.174 3.404 4.397,17 1.035.913
TDH Thủ Đức House 3.820 4.395,47 1.331.399 3.301 4.275,09 1.119.044
CTS Chứng khoán Vietinbank 2.213 4.116,24 2.239.564 1.838 4.267,18 1.927.950
VNE Xây dựng điện Việt Nam 4.254 4.350,00 1.161.063 3.747 4.234,53 995.353
HT1 VICEM Hà Tiên 2.639 4.000,49 1.788.126 2.237 4.220,17 1.599.215
APG Chứng khoán APG 3.552 3.761,04 1.434.849 2.621 4.229,62 1.190.847

Cập nhật lúc 15:10 31/10/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.