Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
PET Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí 2.710 4.966,16 2.073.340 2.395 5.176,39 1.910.391
KDH Nhà Khang Điền 2.554 5.142,91 2.306.292 2.230 5.196,73 2.034.636
HVN Vietnam Airlines 2.258 4.661,35 2.720.868 1.713 5.035,37 2.229.931
HAH Vận tải và Xếp dỡ Hải An 1.838 4.720,18 3.091.820 1.527 5.013,19 2.728.011
NTL Đô thị Từ Liêm 2.884 4.689,37 1.969.388 2.381 4.831,26 1.675.041
TCM Dệt may Thành Công 2.758 4.470,39 1.989.742 2.247 4.834,61 1.753.021
DGC Hóa chất Đức Giang 1.467 4.562,90 3.862.306 1.181 4.794,78 3.267.361
EVG Tập đoàn Everland 5.294 4.212,34 1.207.989 3.487 4.742,67 895.795
PLX Petrolimex 1.949 4.278,24 2.494.726 1.715 4.375,80 2.244.701
VSC VICONSHIP 2.820 3.910,82 1.613.990 2.423 4.181,78 1.483.037
ANV Thủy sản Nam Việt 2.110 4.048,70 2.300.068 1.760 4.171,16 1.976.839
TDH Thủ Đức House 3.800 4.257,56 1.284.907 3.314 4.125,57 1.085.580
VNE Xây dựng điện Việt Nam 4.254 4.221,92 1.123.549 3.758 4.106,37 965.240
PAN Tập đoàn PAN 2.701 3.836,76 1.734.008 2.213 4.054,29 1.500.950
HT1 VICEM Hà Tiên 2.648 3.808,77 1.701.816 2.238 4.023,57 1.519.665
DRC Cao su Đà Nẵng 2.233 3.850,15 1.975.963 1.948 4.024,31 1.801.983
KSA CN Khoáng sản Bình Thuận 7.806 3.411,41 609.704 5.595 3.980,86 509.996
QCG Quốc Cường Gia Lai 4.226 4.107,81 1.202.366 3.416 3.986,99 943.478
APG Chứng khoán APG 3.462 3.492,13 1.375.009 2.540 3.947,30 1.140.281
GTN GTNfoods 4.012 4.035,38 1.164.774 3.465 3.923,82 978.049

Cập nhật lúc 15:10 09/05/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.