Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
KSB | Khoáng sản Bình Dương | 2.408 | 5.648,44 | 2.797.862 | 2.019 | 5.960,03 | 2.474.626 |
KDH | Nhà Khang Điền | 2.603 | 5.746,47 | 2.536.342 | 2.266 | 5.819,33 | 2.235.798 |
HVN | Vietnam Airlines | 2.308 | 5.120,82 | 2.865.275 | 1.787 | 5.455,73 | 2.363.523 |
HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 1.830 | 5.167,75 | 3.445.991 | 1.500 | 5.477,77 | 2.994.093 |
PET | Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 2.723 | 5.263,80 | 2.189.358 | 2.404 | 5.471,00 | 2.009.211 |
NTL | Đô thị Từ Liêm | 2.914 | 5.133,55 | 2.135.916 | 2.403 | 5.301,55 | 1.819.050 |
DGC | Hóa chất Đức Giang | 1.466 | 4.895,61 | 4.163.625 | 1.176 | 5.157,17 | 3.518.683 |
EVG | Tập đoàn Everland | 5.254 | 4.624,69 | 1.326.409 | 3.487 | 5.119,62 | 974.415 |
TCM | Dệt may Thành Công | 2.796 | 4.723,35 | 2.086.267 | 2.264 | 5.123,13 | 1.832.328 |
ANV | Thủy sản Nam Việt | 2.225 | 4.627,54 | 2.506.930 | 1.846 | 4.755,43 | 2.136.877 |
PLX | Petrolimex | 1.957 | 4.580,18 | 2.684.632 | 1.706 | 4.683,37 | 2.392.944 |
FTS | Chứng khoán FPT | 1.895 | 4.102,25 | 2.743.988 | 1.495 | 4.370,30 | 2.306.148 |
BAF | Nông nghiệp BAF Việt Nam | 4.328 | 5.101,39 | 1.311.478 | 3.890 | 4.416,91 | 1.020.629 |
PAN | Tập đoàn PAN | 2.733 | 4.099,51 | 1.824.506 | 2.247 | 4.334,37 | 1.585.921 |
QCG | Quốc Cường Gia Lai | 4.249 | 4.391,78 | 1.283.582 | 3.422 | 4.284,51 | 1.008.336 |
TDH | Thủ Đức House | 3.811 | 4.350,54 | 1.318.259 | 3.300 | 4.226,34 | 1.109.035 |
VNE | Xây dựng điện Việt Nam | 4.257 | 4.317,54 | 1.151.621 | 3.749 | 4.200,45 | 986.712 |
APG | Chứng khoán APG | 3.548 | 3.717,32 | 1.421.992 | 2.614 | 4.180,50 | 1.178.232 |
HT1 | VICEM Hà Tiên | 2.645 | 3.940,14 | 1.752.579 | 2.248 | 4.152,06 | 1.569.934 |
DRC | Cao su Đà Nẵng | 2.243 | 3.961,44 | 2.038.256 | 1.944 | 4.148,57 | 1.849.791 |
Cập nhật lúc 15:10 03/09/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.