Dư mua

Tên công ty KLTB
1 lệnh mua
KL mua
(Triệu CP)
GT mua KLTB
1 lệnh bán
KL bán
(Triệu CP)
GT bán
VRE Vincom Retail 3.040 15.791,08 5.849.472 2.700 16.476,22 5.420.434
LDG Đầu tư LDG 4.526 14.773,94 4.710.653 3.136 16.245,60 3.589.323
LCG LIZEN 4.043 15.243,77 4.467.871 3.412 16.036,69 3.966.099
ACB ACB 3.805 14.482,32 4.737.896 3.057 15.548,56 4.085.951
FUEVN100 Quỹ ETF VINACAPITAL VN100 29.471 12.965,04 637.515 20.337 14.588,64 495.015
ASM Tập đoàn Sao Mai 4.812 14.127,14 3.621.994 3.900 15.179,16 3.154.452
OGC Tập đoàn Đại Dương 7.133 16.098,12 2.454.171 6.559 14.957,24 2.096.918
MSB MSB Bank 4.609 13.014,36 3.523.706 3.693 14.348,20 3.113.086
AAA An Phát Bioplastics 4.252 13.620,45 3.861.135 3.528 14.174,47 3.333.851
EIB Eximbank 5.664 13.614,94 2.630.901 5.175 14.176,33 2.502.860
HBC Tập đoàn Xây dựng Hòa Bình 3.426 13.411,75 4.800.411 2.794 14.144,51 4.129.122
SBT Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa 4.540 12.685,02 3.234.778 3.921 13.786,16 3.036.468
PVT Vận tải Dầu khí PVTrans 3.516 12.471,86 3.983.768 3.131 13.349,90 3.797.370
HHS Đầu tư DV Hoàng Huy 5.552 12.636,48 2.776.152 4.552 13.215,49 2.380.213
HDB HDBank 4.185 12.198,44 3.539.121 3.447 13.121,11 3.135.516
VHM Vinhomes 2.397 12.168,34 6.157.120 1.976 13.072,56 5.454.061
VCG VINACONEX 3.352 12.170,22 4.443.462 2.739 12.845,48 3.832.306
DCM Đạm Cà Mau 3.034 11.706,47 4.690.846 2.496 12.771,12 4.209.082
TTF Gỗ Trường Thành 5.218 12.006,64 3.278.059 3.663 12.750,02 2.443.271
FIT Tập đoàn F.I.T 5.542 13.551,64 2.746.919 4.933 12.084,31 2.180.389

Cập nhật lúc 15:10 18/06/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.