Từ ngày:
Đến ngày:
Dư mua
Mã | Tên công ty |
KLTB 1 lệnh mua |
KL mua
(Triệu CP) |
GT mua |
KLTB 1 lệnh bán |
KL bán
(Triệu CP) |
GT bán |
---|---|---|---|---|---|---|---|
VCB | Vietcombank | 1.689 | 6.384,62 | 4.336.369 | 1.472 | 6.705,51 | 3.970.580 |
HAR | BĐS An Dương Thảo Điền | 5.397 | 6.434,01 | 1.457.930 | 4.413 | 6.602,29 | 1.223.229 |
HPX | Đầu tư Hải Phát | 7.380 | 5.485,74 | 1.204.113 | 4.556 | 6.478,72 | 877.869 |
NLG | BĐS Nam Long | 2.429 | 6.357,57 | 3.206.754 | 1.983 | 6.466,33 | 2.662.191 |
REE | Cơ Điện Lạnh REE | 2.356 | 6.237,59 | 3.031.565 | 2.058 | 6.457,44 | 2.740.582 |
GMD | Gemadept | 2.185 | 5.692,40 | 3.080.777 | 1.848 | 6.200,33 | 2.837.326 |
MSN | Tập đoàn Masan | 1.639 | 5.937,31 | 4.343.458 | 1.367 | 6.155,11 | 3.756.145 |
VOS | Vận tải Biển Việt Nam | 3.324 | 5.837,81 | 2.244.124 | 2.601 | 6.035,89 | 1.815.630 |
TLH | Thép Tiến Lên | 3.771 | 5.517,27 | 1.836.563 | 3.004 | 5.848,73 | 1.551.106 |
KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | 4.880 | 5.134,11 | 1.639.677 | 3.131 | 5.832,73 | 1.195.135 |
JVC | Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật | 4.206 | 5.389,83 | 1.668.497 | 3.230 | 5.768,33 | 1.371.405 |
DRH | DRH Holdings | 3.908 | 5.329,73 | 1.887.034 | 2.824 | 5.708,37 | 1.460.644 |
AGR | Agriseco | 2.980 | 5.216,25 | 2.205.326 | 2.365 | 5.620,03 | 1.885.894 |
OCB | Ngân hàng Phương Đông | 3.229 | 4.748,81 | 1.860.613 | 2.552 | 5.297,16 | 1.640.639 |
PC1 | Tập đoàn PC1 | 2.424 | 4.850,74 | 2.445.567 | 1.983 | 5.209,48 | 2.148.823 |
HDG | Tập đoàn Hà Đô | 2.478 | 5.225,37 | 2.413.245 | 2.165 | 5.163,28 | 2.083.937 |
KSB | Khoáng sản Bình Dương | 2.308 | 4.850,54 | 2.510.998 | 1.932 | 5.087,36 | 2.204.153 |
PET | Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 2.710 | 4.869,67 | 2.021.625 | 2.409 | 5.067,76 | 1.869.731 |
KDH | Nhà Khang Điền | 2.553 | 4.758,53 | 2.136.165 | 2.228 | 4.787,69 | 1.875.236 |
HAH | Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 1.833 | 4.358,15 | 2.899.438 | 1.503 | 4.630,86 | 2.526.412 |
Cập nhật lúc 15:10 20/12/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.