Unmatched Bid Vol

Ticker Company Name Avg buy volume per order Buy Volume
(mn Shares)
Buy Value Avg sell volume per order Sell Volume
(mn Shares)
Sell Value
VCB Vietcombank 1,689 6,799.45 4,695,874 1,448 7,094.82 4,200,758
NLG BĐS Nam Long 2,434 6,799.02 3,431,536 1,981 6,962.38 2,860,292
MSN Tập đoàn Masan 1,680 6,613.70 4,766,222 1,388 6,942.12 4,133,403
HPX Đầu tư Hải Phát 7,360 5,842.75 1,275,077 4,582 6,852.84 931,076
KHG Tập đoàn Khải Hoàn Land 5,184 5,932.43 1,836,866 3,230 6,869.32 1,325,179
HAR BĐS An Dương Thảo Điền 5,392 6,471.07 1,473,281 4,392 6,663.93 1,235,882
VOS Vận tải Biển Việt Nam 3,306 6,252.28 2,428,775 2,574 6,526.64 1,973,931
REE Cơ Điện Lạnh REE 2,321 6,369.95 3,138,951 2,029 6,582.33 2,836,099
GMD Gemadept 2,166 5,951.00 3,251,375 1,830 6,506.66 3,003,690
EVF Tài chính Điện lực 5,507 5,854.06 1,455,045 4,023 6,218.23 1,129,092
ORS Chứng khoán Tiên Phong 4,055 5,629.90 1,830,370 3,076 6,012.86 1,482,943
TLH Thép Tiến Lên 3,770 5,635.00 1,876,706 3,003 5,974.62 1,584,701
OCB Ngân hàng Phương Đông 3,373 5,317.15 1,976,896 2,690 5,972.39 1,770,866
JVC Đầu tư và Phát triển Y tế Việt Nhật 4,208 5,494.82 1,696,221 3,239 5,902.27 1,402,465
AGR Agriseco 2,967 5,378.00 2,284,817 2,354 5,802.55 1,955,373
DRH DRH Holdings 3,916 5,367.05 1,895,705 2,831 5,744.04 1,466,768
HDG Tập đoàn Hà Đô 2,517 5,638.70 2,583,477 2,183 5,632.20 2,237,299
PC1 Tập đoàn PC1 2,443 5,145.45 2,571,969 2,001 5,572.24 2,281,111
KSB Khoáng sản Bình Dương 2,361 5,256.78 2,657,834 1,978 5,530.37 2,342,858
HDC Phát triển Nhà BR-VT 2,417 4,845.49 2,576,797 1,880 5,215.54 2,158,080

Last Updated At 15:10 5/8/2025, Local Time. Data Normally Updated At 16:30 On Days The Stock Market Is Open.