Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
| Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| BMP | Nhựa Bình Minh | 0,17 | 1.100 | 3.500 | 0,55 | 2.400 | 0,38 |
| DPM | Tổng Công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí | -1,52 | -65.100 | 35.100 | 0,82 | 100.200 | 2,34 |
| HAX | Ô tô Hàng Xanh | -0,66 | -61.600 | 63.300 | 0,68 | 124.900 | 1,34 |
| IMP | IMEXPHARM | 0,74 | 15.600 | 17.100 | 0,81 | 1.500 | 0,07 |
| VDS | Chứng khoán Rồng Việt | -0,03 | -1.900 | 41.300 | 0,77 | 43.200 | 0,81 |
| CMG | Tập đoàn Công nghệ CMC | -1,59 | -42.356 | 20.700 | 0,77 | 63.056 | 2,36 |
| FTS | Chứng khoán FPT | 0,16 | 4.900 | 14.900 | 0,49 | 10.000 | 0,33 |
| DLG | Đức Long Gia Lai | 0,54 | 200.600 | 228.400 | 0,62 | 27.800 | 0,08 |
| QCG | Quốc Cường Gia Lai | 0,68 | 49.600 | 58.900 | 0,81 | 9.300 | 0,13 |
| VOS | Vận tải Biển Việt Nam | 0,41 | 31.700 | 44.300 | 0,57 | 12.600 | 0,16 |
| HQC | Địa ốc Hoàng Quân | -0,10 | -29.333 | 137.667 | 0,43 | 167.000 | 0,53 |
| THG | XD Tiền Giang | 0,53 | 11.700 | 11.700 | 0,53 | 0 | 0,00 |
| LDG | Đầu tư LDG | -0,57 | -126.300 | 121.200 | 0,54 | 247.500 | 1,11 |
| VTP | Bưu chính Viettel | -2,50 | -24.900 | 6.600 | 0,66 | 31.500 | 3,17 |
| SZC | Sonadezi Châu Đức | -0,03 | -900 | 20.300 | 0,64 | 21.200 | 0,66 |
| CRC | Create Capital Việt Nam | -0,25 | -26.100 | 54.000 | 0,50 | 80.100 | 0,75 |
| KOS | Công ty KOSY | 0,39 | 10.000 | 15.900 | 0,62 | 5.900 | 0,23 |
| HSL | Thực phẩm Hồng Hà | 0,42 | 48.100 | 57.800 | 0,51 | 9.700 | 0,09 |
| YEG | Tập đoàn Yeah1 | 0,39 | 31.400 | 46.100 | 0,57 | 14.700 | 0,18 |
| KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | -6,09 | -807.370 | 82.100 | 0,62 | 889.470 | 6,71 |
Cập nhật lúc 15:10 26/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
English



