Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
| Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| DHA | Hóa An | -1,29 | -22.800 | 17.400 | 1,00 | 40.200 | 2,29 |
| IMP | IMEXPHARM | -6,20 | -128.000 | 33.400 | 1,63 | 161.400 | 7,84 |
| NTL | Đô thị Từ Liêm | -2,07 | -114.900 | 55.800 | 1,00 | 170.700 | 3,07 |
| PAC | Pin Ắc quy Miền Nam | -0,02 | 500 | 69.900 | 1,76 | 69.400 | 1,78 |
| SMC | Đầu tư Thương mại SMC | 0,95 | 71.900 | 77.000 | 1,01 | 5.100 | 0,06 |
| DBC | Tập đoàn DABACO | -16,46 | -645.000 | 82.600 | 2,07 | 727.600 | 18,53 |
| DHC | Đông Hải Bến Tre | 0,66 | 20.200 | 49.800 | 1,64 | 29.600 | 0,98 |
| ORS | Chứng khoán Tiên Phong | -4,97 | -350.000 | 70.000 | 0,98 | 420.000 | 5,95 |
| TPB | TPBank | -34,03 | -2.027.500 | 71.400 | 1,18 | 2.098.900 | 35,21 |
| VOS | Vận tải Biển Việt Nam | 1,53 | 120.600 | 169.000 | 2,15 | 48.400 | 0,62 |
| SCR | TTC Land | -3,04 | -363.100 | 160.300 | 1,30 | 523.400 | 4,34 |
| BSI | Chứng khoán BIDV | -2,37 | -57.500 | 48.700 | 2,00 | 106.200 | 4,38 |
| HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | -3,54 | -242.800 | 90.300 | 1,29 | 333.100 | 4,83 |
| PLX | Petrolimex | -10,93 | -317.000 | 49.800 | 1,71 | 366.800 | 12,64 |
| HHV | Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | -9,81 | -696.500 | 120.600 | 1,68 | 817.100 | 11,49 |
| BSR | Lọc Hóa dầu Bình Sơn | -5,52 | -334.200 | 84.500 | 1,35 | 418.700 | 6,86 |
| DPG | Tập đoàn Đạt Phương | -4,14 | -96.300 | 35.500 | 1,50 | 131.800 | 5,64 |
| KHG | Tập đoàn Khải Hoàn Land | -16,96 | -2.162.800 | 224.500 | 1,75 | 2.387.300 | 18,70 |
| DXS | Dịch vụ BĐS Đất Xanh | -3,98 | -400.800 | 211.000 | 2,10 | 611.800 | 6,07 |
| GEE | Thiết bị điện GELEX | -7,88 | -46.290 | 9.510 | 1,61 | 55.800 | 9,48 |
Cập nhật lúc 15:10 07/11/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.
English



