NDTNN bán ròng nhiều nhất

Tên công ty KL ròng
(Tỷ VND)
GT ròng KL mua GT mua
(Tỷ VND)
KL bán GT bán
(Tỷ VND)
HDG Tập đoàn Hà Đô -32,65 -1.273.500 133.200 3,40 1.406.700 36,05
HDC Phát triển Nhà BR-VT -6,60 -247.200 126.400 3,36 373.600 9,96
HHV Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả -25,55 -1.993.700 252.100 3,25 2.245.800 28,80
PC1 Tập đoàn PC1 1,92 84.550 140.700 3,19 56.150 1,27
NAB Ngân hàng Nam Á -0,65 -44.716 213.500 3,17 258.216 3,82
FCN FECON CORP -1,14 -77.500 214.100 3,12 291.600 4,26
IJC Becamex IJC 0,68 51.000 235.900 3,07 184.900 2,39
SCR TTC Land 0,56 76.102 403.402 3,03 327.300 2,47
HAX Ô tô Hàng Xanh 1,80 117.600 197.100 3,02 79.500 1,22
DHC Đông Hải Bến Tre 2,65 91.800 101.500 2,92 9.700 0,28
CSM Cao su Miền Nam 2,17 159.800 206.000 2,79 46.200 0,62
GEG Điện Gia Lai 2,76 167.100 167.100 2,76 0 0,00
TV2 Tư vấn XD Điện 2 0,71 18.730 64.330 2,48 45.600 1,77
VPL Vinpearl 2,43 25.700 25.900 2,44 200 0,02
CTS Chứng khoán Vietinbank 0,76 26.200 83.200 2,44 57.000 1,68
KHG Tập đoàn Khải Hoàn Land -0,32 -43.800 356.000 2,39 399.800 2,71
MSH May Sông Hồng 2,08 55.600 62.800 2,35 7.200 0,27
VPG Đầu tư TMại XNK Việt Phát 1,90 233.100 246.700 2,01 13.600 0,11
BSR Lọc Hóa dầu Bình Sơn 1,58 86.200 107.800 1,98 21.600 0,40
TRC Cao su Tây Ninh 1,27 18.600 28.600 1,95 10.000 0,68

Cập nhật lúc 15:10 10/07/2025. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.