Từ ngày:
Đến ngày
NDTNN bán ròng nhiều nhất
Mã | Tên công ty |
KL ròng (Tỷ VND) |
GT ròng | KL mua |
GT mua (Tỷ VND) |
KL bán |
GT bán (Tỷ VND) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
BAF | Nông nghiệp BAF Việt Nam | 4,09 | 158.300 | 180.400 | 4,67 | 22.100 | 0,57 |
ANV | Thủy sản Nam Việt | 3,76 | 129.500 | 157.500 | 4,58 | 28.000 | 0,82 |
CSV | Hóa chất Cơ bản miền Nam | 1,60 | 29.820 | 83.220 | 4,53 | 53.400 | 2,93 |
DXS | Dịch vụ BĐS Đất Xanh | 3,98 | 597.200 | 653.700 | 4,36 | 56.500 | 0,37 |
OCB | Ngân hàng Phương Đông | 2,76 | 202.300 | 315.300 | 4,29 | 113.000 | 1,54 |
CTD | Xây dựng Coteccons | 3,91 | 62.807 | 68.700 | 4,27 | 5.893 | 0,37 |
FCN | FECON CORP | 2,48 | 187.700 | 302.800 | 4,02 | 115.100 | 1,54 |
SKG | Tàu Cao tốc Superdong | 1,80 | 127.000 | 259.100 | 3,77 | 132.100 | 1,97 |
DBC | Tập đoàn DABACO | 3,23 | 121.700 | 136.800 | 3,63 | 15.100 | 0,41 |
SBT | Mía đường Thành Thành Công - Biên Hòa | 2,50 | 228.689 | 320.900 | 3,51 | 92.211 | 1,02 |
VSC | VICONSHIP | 1,02 | 52.300 | 169.600 | 3,33 | 117.300 | 2,31 |
CNG | CNG Việt Nam | 2,29 | 74.600 | 100.800 | 3,11 | 26.200 | 0,82 |
VFG | Khử trùng Việt Nam | 2,92 | 46.400 | 48.100 | 3,03 | 1.700 | 0,11 |
LPB | LienVietPostBank | -38,76 | -1.988.782 | 157.100 | 3,02 | 2.145.882 | 41,78 |
NHA | PT Nhà và Đô thị Nam HN | 2,24 | 120.200 | 158.800 | 2,99 | 38.600 | 0,75 |
HHS | Đầu tư DV Hoàng Huy | -0,16 | -17.500 | 358.800 | 2,97 | 376.300 | 3,14 |
SZC | Sonadezi Châu Đức | -0,17 | -4.800 | 74.900 | 2,95 | 79.700 | 3,12 |
IDI | Đầu tư và PT Đa Quốc Gia | 2,28 | 211.000 | 251.600 | 2,72 | 40.600 | 0,44 |
AGR | Agriseco | -2,48 | -135.195 | 144.700 | 2,70 | 279.895 | 5,18 |
DPR | Cao su Đồng Phú | 2,47 | 68.400 | 73.200 | 2,64 | 4.800 | 0,17 |
Cập nhật lúc 15:10 19/04/2024. Dữ liệu thường được cập nhật muộn nhất vào 16:30 trong các ngày giao dịch.